1. C
take off sth: cởi bỏ
2. A
save time: tiết kiệm thười gian
3. B
stop Ving: dừng làm việc gì lại
4. B
ever=> htht: Have/has+ S+ P2?
5. B
ss ngang bằng adj: as adj as
6. C
enjoy + ving: thích làm gì
travell: đi du lịch
7. A
Ving=> N: đứng đầu câu làm chủ ngữ
8. A
jump into: nhảy vào
9. C
bake cake: nướng bánh
10. C
wear dress: mặc váy
`1. C`. took
`->` take off sth: cởi bỏ cái gì (cũng có nghĩa là cất cánh)
`2. A`. saves
`->` save sth: tiết kiệm cái gì
`3. B`. stopped
`->` S + stop + V-ing: dừng làm gì
`4. B`. Have you
`->` HTHT nghi vấn: Have/Has + S + V-pII?
`5. B`. as popular as
`->` So sánh bằng: S1 + be + as + adj + as + S2
`6. C`. travelling
`->` S + (not) + mind + V-ing: (không) phiền khi làm gì
`7. A`. waking up
`->` Động từ đứng ở đầu câu có dạng V-ing
`8. A`. into
`->` jump into: nhảy vào
`9. C`. bake
`->` bake sth: nướng
`10. C`. wear
`->` wear sth: mặc
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2024 Giai BT SGK