* Quy ước:
`A` - Lông ngắn
`a` - Lông dài
· Chó lông ngắn thuần chủng có kiểu gen $AA$
· Chó lông dài có kiểu gen $aa$
`→` Kiểu gen của đời `P` là $AA × aa$
- Sơ đồ lai:
`P:` $AA$ × $aa$
`G_P:` $A$ $a$
`F_1:` $Aa$
+ Tỉ lệ kiểu gen: `100\%` $Aa$
+ Tỉ lệ kiểu hình: `100\%` Chó lông ngắn
- Cho `F_1` giao phối với nhau:
`F_1 × F_1:` $Aa$ × $Aa$
`G_{F_1}:` `A; a` `A; a`
`F_2:` $AA;$ `Aa; Aa; aa`
+ Tỉ lệ kiểu gen: $1AA$ `: 2Aa : 1aa`
+ Tỉ lệ kiểu hình: `3` Chó lông ngắn `: 1` Chó lông dài
Quy ước gen: A : Lông ngắn
a : Lông dài
-Thỏ lông ngắn có kiều gen AA hoặc Aa
-Thỏ lông dài có kiều gen aa
P AA x aa
(Lông ngắn) (Lông dài)
GP A a
F1
KG 1 Aa
KH 100% Lông ngắn
Cho lông ngắn F1 giao phối với nhau
F1xF1 Aa x Aa
(Lông ngắn) (Lông ngắn)
GF1 A, a A, a
F2
KG 1 AA : 2 Aa : 1 aa
KH 3 lông ngắn : 1 lông dài
$nguyendovankhanh^{}$
Sinh học là môn khoa học nghiên cứu về thế giới sinh vật. Nó là một nhánh của khoa học tự nhiên, tập trung nghiên cứu các cá thể sống, mối quan hệ giữa chúng với nhau và với môi trường. Nó miêu tả những đặc điểm và tập tính của sinh vật, cách thức các cá thể và loài tồn tại, nguồn gốc, sự tiến hóa và phân bổ của chúng. Hãy khám phá và hiểu biết sâu sắc về sự sống xung quanh chúng ta!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2024 Giai BT SGK