`39,` impatient (adj) : nóng nảy , thiếu kiên nhẫn
- become + adj : trở nên như thế nào
- Anh ấy đang cố giải thích nhưng cô ấy trở nên thiếu kiên nhẫn và đuổi anh ấy đi.
`40,` confusion (n) : sự nhầm lẫn
- Có vẻ như có một số nhầm lẫn về ngày thi.
`41,` are attending
- Thì HTTD - dấu hiệu : now
- Cấu trúc : S + is/am/are + V-ing + O
-> Diễn tả 1 sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói.
`42,` became
- After + QKHT , QKĐ : Sau khi -> Diễn tả 1 hành động xảy ra sau 1 hành động khác trong quá khứ.
- Anh ấy đã trở thành trợ lí trong phòng thí nghiệm sau khi anh ấy là người đóng sách.
`43,` off - down
- take off : cởi (quần , áo)
- sit down : ngồi xuống
- Chúng tôi đã tìm thấy một địa điểm tốt , cởi áo và ngồi xuống bãi cát.
`44,` at
- arrive at sb's destination : đến nơi , đến đích
- Đã gần giữa trưa khi chúng tôi đến nơi.
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2024 Giai BT SGK