Trang chủ Lịch Sử Lớp 8 II. Tự Luận Câu 1. Trình bày những thành tựu tiêu biểu trong cách mạng công nghiệp Câu 2. Giải...
Câu hỏi :

Cứu tôi đi helpppppppp

image

II. Tự Luận Câu 1. Trình bày những thành tựu tiêu biểu trong cách mạng công nghiệp Câu 2. Giải thích tình hình chính trị, kinh tế, văn hóa – xã hội của các

Lời giải 1 :

Câu 1:

Câu hỏi: Trình bày những thành tựu tiêu biểu trong cách mạng công nghiệp

Trả lời:

Cách mạng công nghiệp là một giai đoạn chuyển đổi quan trọng trong lịch sử nhân loại, đánh dấu sự chuyển đổi từ sản xuất thủ công sang sản xuất máy móc. Cách mạng công nghiệp diễn ra theo nhiều giai đoạn, mỗi giai đoạn đều có những thành tựu tiêu biểu riêng.

Những thành tựu tiêu biểu của cách mạng công nghiệp:

  • Giai đoạn đầu (từ cuối thế kỷ XVIII đến giữa thế kỷ XIX):
    • Phát minh ra máy hơi nước: Máy hơi nước được James Watt phát minh vào năm 1769. Máy hơi nước là một phát minh quan trọng, đánh dấu sự ra đời của sản xuất máy móc.
    • Phát minh ra động cơ đốt trong: Động cơ đốt trong được phát minh vào năm 1860. Động cơ đốt trong là một phát minh quan trọng, đánh dấu sự ra đời của ngành vận tải hiện đại.
    • Phát minh ra máy dệt cơ khí: Máy dệt cơ khí được phát minh vào năm 1779. Máy dệt cơ khí đã thay thế cho cách dệt thủ công, giúp tăng năng suất dệt vải.
    • Phát minh ra máy kéo: Máy kéo được phát minh vào năm 1837. Máy kéo đã thay thế cho trâu bò, giúp tăng năng suất nông nghiệp.
  • Giai đoạn thứ hai (từ giữa thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX):
    • Phát minh ra điện: Điện được phát minh vào năm 1879. Điện là một phát minh quan trọng, đánh dấu sự ra đời của ngành điện lực.
    • Phát minh ra ô tô: Ô tô được chế tạo thành công vào năm 1885. Ô tô là một phát minh quan trọng, đánh dấu sự ra đời của ngành giao thông vận tải hiện đại.
    • Phát minh ra điện thoại: Điện thoại được phát minh vào năm 1876. Điện thoại là một phát minh quan trọng, đánh dấu sự ra đời của ngành viễn thông.
    • Phát minh ra máy bay: Máy bay được chế tạo thành công vào năm 1903. Máy bay là một phát minh quan trọng, đánh dấu sự ra đời của ngành hàng không.
  • Giai đoạn thứ ba (từ đầu thế kỷ XX đến nay):
    • Phát minh ra máy tính: Máy tính được phát minh vào năm 1946. Máy tính là một phát minh quan trọng, đánh dấu sự ra đời của ngành công nghệ thông tin.
    • Phát minh ra internet: Internet được phát minh vào năm 1969. Internet là một phát minh quan trọng, đánh dấu sự ra đời của xã hội thông tin.
    • Phát minh ra công nghệ sinh học: Công nghệ sinh học là một lĩnh vực khoa học mới, phát triển mạnh mẽ trong những thập kỷ gần đây. Công nghệ sinh học đã có những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực y tế, nông nghiệp, môi trường.

Tác động của cách mạng công nghiệp:

Cách mạng công nghiệp đã có những tác động to lớn đến sự phát triển của thế giới, cả về kinh tế, xã hội và văn hóa.

  • Về kinh tế: Cách mạng công nghiệp đã thúc đẩy sự phát triển của sản xuất, dẫn đến sự gia tăng của sản lượng hàng hóa và dịch vụ. Cách mạng công nghiệp cũng đã làm thay đổi cơ cấu kinh tế, từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ.
  • Về xã hội: Cách mạng công nghiệp đã dẫn đến sự thay đổi về cơ cấu xã hội, từ xã hội nông nghiệp sang xã hội công nghiệp. Cách mạng công nghiệp cũng đã làm thay đổi vị thế của phụ nữ trong xã hội.
  • Về văn hóa: Cách mạng công nghiệp đã dẫn đến sự thay đổi về tư duy và lối sống của con người. Cách mạng công nghiệp cũng đã làm thay đổi cách con người giao tiếp với nhau.

Kết luận:

Cách mạng công nghiệp là một sự kiện lịch sử quan trọng, đã làm thay đổi toàn diện bộ mặt thế giới. Cách mạng công nghiệp đã tạo ra những điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nhân loại, đưa nhân loại bước vào một kỷ nguyên mới, kỷ nguyên công nghiệp.
Câu 2.

Tình hình chính trị:

Dưới ách đô hộ của thực dân phương Tây, các nước Đông Nam Á đều bị mất đi quyền tự chủ, trở thành thuộc địa của các nước đế quốc. Các chính quyền thuộc địa được thiết lập, thực thi chính sách áp bức, bóc lột tàn bạo đối với nhân dân bản xứ.

Tình hình kinh tế:

Nền kinh tế các nước Đông Nam Á bị khai thác một cách triệt để, phục vụ cho lợi ích của chủ nghĩa đế quốc. Các nguồn tài nguyên thiên nhiên, nhân lực, đất đai đều bị khai thác cạn kiệt. Nền kinh tế bị lệ thuộc, phát triển không cân đối, chênh lệch giàu nghèo ngày càng lớn.

Tình hình văn hóa - xã hội:

Văn hóa bản địa bị du nhập và thay thế bởi văn hóa phương Tây. Các phong tục tập quán, tín ngưỡng truyền thống bị mai một. Nhân dân bản xứ bị đồng hóa, mất đi bản sắc dân tộc.

Giai thích cụ thể:

  • Chính trị:

Trước khi bị thực dân phương Tây xâm lược, các nước Đông Nam Á đều là những quốc gia độc lập, có nền văn hóa, lịch sử lâu đời. Tuy nhiên, do sự phát triển của chủ nghĩa tư bản, các nước đế quốc phương Tây đã đẩy mạnh xâm lược, nô dịch các nước Đông Nam Á.

Trong quá trình xâm lược, các nước đế quốc đã thiết lập các chính quyền thuộc địa, trực tiếp cai trị các nước Đông Nam Á. Các chính quyền thuộc địa thực thi chính sách áp bức, bóc lột tàn bạo đối với nhân dân bản xứ. Nhân dân Đông Nam Á bị mất đi quyền tự chủ, bị coi như nô lệ của đế quốc.

  • Kinh tế:

Dưới ách đô hộ của thực dân phương Tây, nền kinh tế các nước Đông Nam Á bị khai thác một cách triệt để, phục vụ cho lợi ích của chủ nghĩa đế quốc. Các nguồn tài nguyên thiên nhiên, nhân lực, đất đai đều bị khai thác cạn kiệt. Nền kinh tế bị lệ thuộc, phát triển không cân đối, chênh lệch giàu nghèo ngày càng lớn.

Các nước đế quốc đã xây dựng các đồn điền, nhà máy, xí nghiệp ở các nước Đông Nam Á để khai thác tài nguyên thiên nhiên và nhân lực. Các nguồn tài nguyên thiên nhiên như gỗ, khoáng sản, dầu mỏ,... đều bị khai thác cạn kiệt. Nhân lực bản xứ bị bóc lột một cách tàn bạo, lương thấp, giờ làm việc dài.

Nền kinh tế các nước Đông Nam Á bị lệ thuộc vào thị trường thế giới. Các nước đế quốc đã nhập khẩu hàng hóa từ chính quốc, đẩy hàng hóa của các nước Đông Nam Á ra khỏi thị trường. Nền kinh tế các nước Đông Nam Á phát triển không cân đối, chênh lệch giàu nghèo ngày càng lớn.

  • Văn hóa - xã hội:

Dưới ách đô hộ của thực dân phương Tây, văn hóa bản địa bị du nhập và thay thế bởi văn hóa phương Tây. Các phong tục tập quán, tín ngưỡng truyền thống bị mai một. Nhân dân bản xứ bị đồng hóa, mất đi bản sắc dân tộc.

Các nước đế quốc đã thực hiện chính sách đồng hóa, xóa bỏ văn hóa bản địa. Các phong tục tập quán, tín ngưỡng truyền thống bị coi là lạc hậu, bị cấm đoán. Các giá trị văn hóa phương Tây được du nhập và thay thế cho văn hóa bản địa.

Nhân dân bản xứ bị đồng hóa, mất đi bản sắc dân tộc. Họ bị buộc phải sử dụng ngôn ngữ, phong tục tập quán, tín ngưỡng của người dân bản địa.

Kết luận:

Ách đô hộ của thực dân phương Tây đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với các nước Đông Nam Á. Các nước Đông Nam Á bị mất đi quyền tự chủ, nền kinh tế bị khai thác kiệt quệ, văn hóa bản địa bị du nhập và thay thế. Những hậu quả này đã để lại những ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của các nước Đông Nam Á sau này.
Câu 3.

Việt Nam là một trong những nước Đông Nam Á bị thực dân phương Tây đô hộ sớm nhất và lâu nhất. Dưới ách đô hộ của thực dân Pháp, Việt Nam đã phải trải qua một giai đoạn lịch sử đầy đau thương và mất mát.

Tình hình chính trị:

Trước khi bị thực dân Pháp xâm lược, Việt Nam là một quốc gia độc lập, có nền văn hóa, lịch sử lâu đời. Tuy nhiên, do sự phát triển của chủ nghĩa tư bản, thực dân Pháp đã tiến hành xâm lược Việt Nam.

Năm 1884, Pháp ký hiệp ước Harmand với triều đình Huế, buộc Việt Nam trở thành thuộc địa của Pháp. Từ đó, Việt Nam bị thực dân Pháp cai trị trực tiếp.

Dưới ách đô hộ của thực dân Pháp, Việt Nam bị mất đi quyền tự chủ, trở thành thuộc địa của Pháp. Các chính quyền thuộc địa được thiết lập, thực thi chính sách áp bức, bóc lột tàn bạo đối với nhân dân Việt Nam.

Tình hình kinh tế:

Nền kinh tế Việt Nam bị khai thác một cách triệt để, phục vụ cho lợi ích của chủ nghĩa đế quốc Pháp. Các nguồn tài nguyên thiên nhiên, nhân lực, đất đai đều bị khai thác cạn kiệt. Nền kinh tế Việt Nam bị lệ thuộc, phát triển không cân đối, chênh lệch giàu nghèo ngày càng lớn.

Các công ty, đồn điền của Pháp được thành lập ở Việt Nam để khai thác tài nguyên thiên nhiên và nhân lực. Các nguồn tài nguyên thiên nhiên như gỗ, khoáng sản, dầu mỏ,... đều bị khai thác cạn kiệt. Nhân lực Việt Nam bị bóc lột một cách tàn bạo, lương thấp, giờ làm việc dài.

Nền kinh tế Việt Nam bị lệ thuộc vào thị trường Pháp. Các sản phẩm của Pháp được nhập khẩu vào Việt Nam, đẩy hàng hóa của Việt Nam ra khỏi thị trường. Nền kinh tế Việt Nam phát triển không cân đối, chênh lệch giàu nghèo ngày càng lớn.

Tình hình văn hóa - xã hội:

Văn hóa Việt Nam bị du nhập và thay thế bởi văn hóa Pháp. Các phong tục tập quán, tín ngưỡng truyền thống bị mai một. Nhân dân Việt Nam bị đồng hóa, mất đi bản sắc dân tộc.

Các chính quyền thuộc địa thực hiện chính sách đồng hóa, xóa bỏ văn hóa Việt Nam. Các phong tục tập quán, tín ngưỡng truyền thống bị coi là lạc hậu, bị cấm đoán. Các giá trị văn hóa Pháp được du nhập và thay thế cho văn hóa Việt Nam.

Nhân dân Việt Nam bị đồng hóa, mất đi bản sắc dân tộc. Họ bị buộc phải sử dụng ngôn ngữ, phong tục tập quán, tín ngưỡng của người Pháp.

Kết luận:

Ách đô hộ của thực dân Pháp đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với Việt Nam. Việt Nam bị mất đi quyền tự chủ, nền kinh tế bị khai thác kiệt quệ, văn hóa bản địa bị du nhập và thay thế. Những hậu quả này đã để lại những ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của Việt Nam sau này.

Một số sự kiện lịch sử tiêu biểu trong giai đoạn Việt Nam bị thực dân Pháp đô hộ:

  • 1858: Pháp xâm lược Việt Nam, mở đầu cho quá trình xâm lược và đô hộ Việt Nam của thực dân Pháp.
  • 1884: Pháp ký hiệp ước Harmand với triều đình Huế, buộc Việt Nam trở thành thuộc địa của Pháp.
  • 1887: Pháp thành lập Liên bang Đông Dương, bao gồm Việt Nam, Lào, Campuchia.
  • 1930: Đảng Cộng sản Việt Nam được thành lập, lãnh đạo nhân dân Việt Nam tiến hành cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc.
  • 1945: Cách mạng tháng Tám thành công, Việt Nam giành được độc lập.

Cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc của nhân dân Việt Nam dưới ách đô hộ của thực dân Pháp là một cuộc đấu tranh gian khổ, lâu dài, nhưng cuối cùng đã giành được thắng lợi. Cách mạng tháng Tám năm 1945 đã đánh dấu một bước ngoặt lịch sử, mở ra kỷ nguyên mới cho dân tộc Việt Nam.



Bạn có biết?

Lịch sử là môn khoa học nghiên cứu về quá khứ, đặc biệt là những sự kiện liên quan đến con người. Đây là thuật ngữ chung có liên quan đến các sự kiện trong quá khứ cũng như những ghi nhớ, phát hiện, thu thập, tổ chức, trình bày, giải thích và thông tin về những sự kiện này. Hãy trân trọng và học hỏi từ những bài học lịch sử để xây dựng tương lai tốt đẹp hơn!

Nguồn :

Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự lớp 8

Lớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần và sang năm lại là năm cuối cấp, áp lực lớn dần. Hãy chú ý đến sức khỏe, cân bằng giữa học và nghỉ ngơi để đạt hiệu quả tốt nhất!

Nguồn :

sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK