`21,` D
- "Đừng quên chăm sóc bản thân mình , Mary!"
- Of course , you are an adult : Dĩ nhiên , bạn là một người lớn. -> không hợp nghĩa.
- Oh , I know about that : Ồ , tôi biết về cái đó. -> không hợp nghĩa
- The same to you : Giống như bạn vậy! -> không hợp nghĩa.
- Thanks , I will : Cảm ơn , tôi sẽ làm như vậy -> hợp nghĩa.
`22,` B
- gripping (adj) : thu hút = fascinating (adj) : lôi cuốn
- moving : di chuyển
- terrifying (adj) : đáng sợ
- boring (adj) : buồn chán , nhàm chán
`23,` D
- spectacular (adj) : hùng vĩ = breathtaking : ngoạn mục , hấp dẫn
- terrible (adj) : đáng sợ
- bright (adj) : sáng , tươi
- exorbitant (adj) : quá đáng , quá chừng
`24,` A
- disastrous (adj) : tàn khốc = devastating (adj) : tàn phá , hủy hoại
- great (adj) : tuyệt , tốt
- little (adj) : ít
- destroyed (adj) : bị phá hủy
`25,` D
- starving : chết đói , bỏ đói `><` very full : rất đầy (đầy bụng)
- very unpleasant : rất khó chịu
- very hungry : rất đói
- very tasty : rất ngon
`26,` C
- risky (adj) : rủi ro `><` safe (adj) : an toàn
- dangerous (adj) : nguy hiểm
- unsafe (adj) : không an toàn
- uncertain (adj) : không chắc
`27,`
- shallow (adj) : nông , cạn , không sâu `><` deep (adj) : sâu
- narrow (adj) : chật hẹp
- steep (adj) : dốc
- thin (adj) : gầy , mảnh khánh
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2024 Giai BT SGK