Trang chủ Tiếng Anh Lớp 10 Mark the letter to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of questions. Question 24....
Câu hỏi :

Help

image

Mark the letter to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of questions. Question 24. Training for the Olympics requires

Lời giải 1 :

`24.` `D`

`-` enormous (adj): lớn lao, phi thường `=` very large: rất lớn

`-` very common: rất phổ bến

`-` small: nhỏ

`-` unusual: không bình thường, bất thường

`25.` `A`

`-` appear (v): xuất hiện = show up: hiện ra

`-` blossom (v,n): nở hoa, bông

`-` vanish: biến mất

`-` perform: trình diễn

`26.` `C`

`-` remote: xa xôi, xa >< nearby: gần đó

`-` distant: xa

`-` brave: can đảm

`-` impressive: ấn tượng

`27.` `D`

`-` filthy: bẩn thỉu >< very clean: rất sạch

`-` massive: to lớn

`-` giant: người khổng lồ

`-` fantastic: tuyệt vời

`28.` `C`

`-` Câu chưa có Động từ, ''Ving'' không thể đứng độc lập sau chủ ngữ với vai trò là vị ngữ được, thường là tobe + Ving

`29.` `B`

`-` The number of + DT số nhiều + V số ít

`30.` `A`

`-` turn back: trở lại `->` turn into: trở thành

`->` Kỳ nghỉ trong mơ đã trở thành cơn ác mộng đối với hai anh em người Mỹ, Dan và Kate Suski. Trong một chuyến đi đánh cá ở vùng biển Caribe, thuyền của họ bị chìm.

 

 

Lời giải 2 :

`24,` D 

- enormous (adj) : lớn lao = very large : rất rộng 

- very common : rất phổ biến

- small (adj) : nhỏ 

- unusual (adj) : hiếm có , bất thường

`25,` A

- appear (v) : xuất hiện = show up = arrive : đến 

- blossom (v) : nở hoa

- vanish (v) : biến mất 

- perform (v) : biểu diễn

`26,` C 

- remote (adj) : xa xôi , hẻo lánh $\ne$ nearby (adj) : ở gần 

- distant (adj) : xa xôi 

- brave (adj) : can đảm , dũng cảm

- impressive (adj) : cam động , ấn tượng

`27,` D
- filth (adj) : bẩn thỉu , dơ dáy $\ne$ very clean : rất sạch sẽ

- massive (adj) : nặng nè , kềnh càng

- giant  (n) : người khổng lồ

- fantastic (adj) : tuyệt vời

`28,` C -> were making

- Thì QKTD : S + was/were + V-ing + O

-> Diễn tả 1 hành động đang xảy ra tại thời điểm xác định trong quá khứ.

- Cô ấy đóng cửa sổ bởi vì một số trẻ em đang làm quá ồn ào ở bên ngoài.

`29,` B -> is

- The number of + N(số nhiều) + V số ít

- Số lượng sinh viên trong lớp học này được giới hạn ở ba mươi.

`30,` A -> into

- turn back (phr.v) : trở về , trở lại

- turn into (phr.v) : trở thành

- Kỳ nghỉ trong mơ đã trở thành cơn ác mộng đối với hai anh em người Mỹ, Dan và Kate Suski. Trong một chuyến đi đánh cá ở vùng biển Caribe, thuyền của họ bị chìm.

Bạn có biết?

Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!

Nguồn :

Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự lớp 10

Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!

Nguồn :

sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK