`->` bravery
- tính từ sở hữu + danh từ
- bravery (n) lòng dũng cảm
- Một danh từ khác của brave là "braveness (n) sự dũng cảm" nhưng đây thường nói về tính cách còn "bravery" nói về lòng dũng cảm ở một trường hợp nhất thời (dựa vào ngữ cảnh)
Sự dũng cảm của anh trước tình huống nguy hiểm đã truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh.
Đáp án: bravery
`-` bravery (n): lòng dũng cảm
`->` TTSH `+` Noun
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2024 Giai BT SGK