7. I have got some ducks.
8. She has got a sheep.
9. My mother has got some chicken.
10. Tom has got a horse.
giải thích các bước giải:
Thể khẳng định:
He/she/it/danh từ số ít+ has got+ ...
I/you/we/they/danh từ số nhiều + have got+...
lethiminhtrang2k12
Chúc bạn học tốt!
(xin ctlhn)
Công thức has/have got
(+) S + has/have got + N
(-) S+ has/have + not + got + N
(?) Has/Have+ S+ got + N?
S số ít, he, she, it + has got
S số nhiều, I , you ,we ,they + have got
------------------------------------------
7 have
8 has
9 has
10 has
`color{orange}{~STMIN~}`
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 4 - Năm thứ tư ở cấp tiểu học, kiến thức ngày một tăng và chúng ta sắp đến năm cuối cấp. Hãy chú trọng hơn đến học tập, đặt mục tiêu rõ ràng và không ngừng nỗ lực để đạt được!
Copyright © 2024 Giai BT SGK