- Số loại kiểu gen là :
34 =81..................................................................................
- Số loại kiểu hình là :
24 = 16.................................................................................
- Tỉ lệ kiểu gen AaBBDDee ở F1:
(2/4) x (1/4)3 = 1/128………………………
- Tỉ lệ kiểu hình khác bố mẹ ở F1:
1 - (3/4)4 = 175/256…………………………
- Tỉ lệ kiểu hình mang 3 tính trạng trội và 1 tính trạng lặn:
[(3/4)2x(1/4)2]x7 = 27/64.............................................................
- Tỉ lệ đời con F1 mang 3 cặp gen dị hợp và một cặp đồng hợp trội:
[(1/2)3x(1/4)]x4 = 1/8....................................................................
Đáp án:
Giải thích các bước giải:
$P:AaBbDdEe×AaBbDdEe$
Xét thấy $P$ giống nhau và đều dị hợp các cặp gen
- Số loại kiểu gen ở $F_1$ là `3^4=81`
-Số loại kiểu hình ở $F_1$ là $2^4=16$
-Tỉ lệ kiểu gen $AaBBDDee$ là
`2/4xx(1/4)^3=1/128`
-Tỉ lệ KH giống $P$ là `(3/4)^4=81/256`
Tỉ lệ KH khác $P$ là `1-{81}/{256}=175/256`
-Tỉ lệ KH mang $2$ tính trạng và $2$ tính trạng lặn là :
$C_4^2$`xx(3/4)^2xx(1/4)^2={27}/128`
- Tỉ lệ $F_1$ mang $3$ cặp gen di hợp và $1$ cặp đồng hợp trội là
$C_4^3$`xx(2/4)^3xx(1/4)=1/8`
Sinh học là môn khoa học nghiên cứu về thế giới sinh vật. Nó là một nhánh của khoa học tự nhiên, tập trung nghiên cứu các cá thể sống, mối quan hệ giữa chúng với nhau và với môi trường. Nó miêu tả những đặc điểm và tập tính của sinh vật, cách thức các cá thể và loài tồn tại, nguồn gốc, sự tiến hóa và phân bổ của chúng. Hãy khám phá và hiểu biết sâu sắc về sự sống xung quanh chúng ta!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2024 Giai BT SGK