Giải thíchTrong đoạn văn trên, chúng ta phải điền vào các chỗ trống với các dạng quá khứ của động từ “to be” và các từ “am/is/are”.
Công thức thì HTĐ (V: tobe)
(+) S + am/is/are ..
(-) S + am/is/are + not ..
(?) Am/Is/Are + S + ... ?
I + am
S số ít, he, she, it + is
S số nhiều, you ,we, they + are
Công thức thì QKĐ (V: to be)
(+) S + was/were + ...
(-) S + was/were + not ...
(?) Was/Were + S ... ?
S số ít, I, he, she, it + was
S số nhiều, you, we ,they + were
--------------------------------------------------
EX4:
1. was / was
2. were
3. was
4. Was
5. was
6. was
7. Were
8. was
9. Were
10. was
11. was
12. Was / wasn't
13. were / were
14. Were / weren't
15. Was / was
EX5:
1. is
2. is
3. are
4. is
5. am
6. is
7. are
8. is
9. are
10. are
11. am
12. is
13. are
14. is
15. are
`color{orange}{~STMIN~}`
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 4 - Năm thứ tư ở cấp tiểu học, kiến thức ngày một tăng và chúng ta sắp đến năm cuối cấp. Hãy chú trọng hơn đến học tập, đặt mục tiêu rõ ràng và không ngừng nỗ lực để đạt được!
Copyright © 2024 Giai BT SGK