Đáp án: + Giải thích các bước giải:
1 . are
2 . is
3 . is
4 . is
5 . are
6 . is/is
7 . is
8 . are
9 . are
10 . are
11 . is
12 . are
13 . is
14 . am
15 . are
16 . are
17 . are
18 . is
19 . is
20 . are
21 . is
22 . is
23 . are
24 . is
25 . is
26 . is
27 . are
28 . is
Cấu trúc chung :
Tobe : Am / Is / Are ( thì , là , ở )
· I + am
· He / she / it / danh từ số ít + is
· We / you / they / danh từ số nhiều + are
#ᴛʀᴀᴍᴋᴀᴋᴀ
Chúc bạn học tốt!!!!!!!!!!!!!!!
`-` Chủ ngữ he/she/it/danh từ số ít/danh từ không đếm được dùng với is.
`-` Chủ ngữ you/we/they/danh từ số nhiều dùng với are.
`-` Chủ ngữ có `≥2` danh từ dùng với are.
`-` Chủ ngữ I dùng với am.
`------→`
`1`. are
`2`. is
`3`. is
`4`. is
`5`. are
`6`. is - is
`7`. is
`8`. are
`9`. are
`10`. are (thì HTTD động từ play cần chia Ving → playing)
`11`. is
`12`. are
`13`. is
`14`. am
`15`. are
`16`. are
`17`. are
`18`. is
`19`. is
`20`. are
`21`. is
`22`. is
`23`. are
`24`. is
`25`. is
`26`. is
`27`. are
`28`. is
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 4 - Năm thứ tư ở cấp tiểu học, kiến thức ngày một tăng và chúng ta sắp đến năm cuối cấp. Hãy chú trọng hơn đến học tập, đặt mục tiêu rõ ràng và không ngừng nỗ lực để đạt được!
Copyright © 2024 Giai BT SGK