1. I will wait until my mother comes to pick me up
pick sb up: đón ai
S will V until S V(s/es): cho đến khi
2. She trusts Robert because he is kind and honest
trust sb: tin ai
S-V, because S-V: bởi vì
3. Kimberly went upstairs for bedtime.
for sth/Ving: cho cái gì
go upstairs/downstairs: trên/dưới lầu
4. It's a good idea however it's also dangerous.
also adj/V: cũng như thế nào
S-V however S-V: mặc dù
5. Carson is more intelligent than Elena.
sb more adj(dài) than sb: ai đó ... hơn ai
sb adj-er(ngắn) than sb: ai đó .... hơn ai
6. I bought this headphone for 5 years.
for - time: trong khoảng thời gian
7. He likes neither school nor home.
neither sth nor sth: chỉ khẳng định
either sth or sth: chỉ phủ định
trans:
1. Tôi sẽ đợi mẹ đến đón
2. Cô ấy tin tưởng Robert vì anh ấy tốt bụng và trung thực
3. Kimberly lên lầu đi ngủ.
4. Đó là một ý tưởng hay tuy nhiên nó cũng nguy hiểm.
5. Carson thông minh hơn Elena.
6. Tôi đã mua chiếc tai nghe này được 5 năm.
7. Anh ấy không thích trường học cũng như nhà.
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2024 Giai BT SGK