Tìm các từ tiếng anh về Chủ đề household chore
Một số từ về chủ đề Household chores
- Dust the furniture: quét dọn đồ đạc
- mop the floor : lau nhà
- iron the clothes: ủi quần áo
- sweep the floor: quét nhà
- fold the laundry: gấp quần áo
- paint the fence: sơn hàng rào
- vacuum the floor: hút bụi sàn
- do the cooking: nấu ăn
- mow the law : cắt cỏ
- hang up the laundry: phơi quần áo
- feed the dog: cho chó ăn
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2024 Giai BT SGK