`#Vx`
`1:` put out the 'rubbish
`2:` do the 'laundry
`3:` 'shop for groceries
`4:` do the 'heavy lifting
`5:` do the 'washing up
`6: `'homemaker
`7: `'breadwinner
`8:` 'housework
`9:` 'chore
`10:` di'vided
`11:` 'iron
`12:` con'tribute
`13:` 'lay
`14:` 'benefit
`15:` ex'tended family
`16:` 'family life
`17:` fi'nancial burden
`18: `re'sponsibility
`19:` 'nurture
1. put out the 'rubbish
2. do the 'laundry
3. shop for 'groceries
4. do the heavy 'lifting (/ˌhevi ˈlɪftɪŋ/)
5. do the washing 'up (/ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/)
6. 'homemaker
7. 'breadwinner
8. 'housework
9. chore
10. di'vided
11. 'iron
12. con'tribute
13. lay
14. 'benefit
15. extended 'family (/ɪkˌstendɪd ˈfæməli/)
16. 'family life
17. fi'nancial 'burden
18. responsi'bility
19. 'nurture
`color{orange}{~STMIN~}`
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2024 Giai BT SGK