$50. $ haven't seen
$→$ recently $→$ Thì HTHT
$51. $ joined/was
$→$ Thì QKĐ dạng tobe: S + was/were + O
$52. $ has driven/knew
$→$ HTHT since QKĐ
$53. $ have your parents lived/was
$→$ How long + have/has + S + Vpp?
$→$ Thì QKĐ dạng tobe: S + was/were + O
$56. $ has been
$→$ many times $→$ Thì HTHT
$57. $ are you doing/am watching
$→$ Thì HTTD: S + am/is/are + Ving
$→$ DHNB: now
$58. $ like/don't go
$→$ Thì HTĐ: S + V(es/s)
$→$ DHNB: often
$*$ Thì HTHT:
$(+)$ S + have/has + Vpp
$(-)$ S + have/has + not + Vpp
$(?)$ Have/Has + S + Vpp?
$*$ Thì QKĐ:
$(+)$ S + Ved/V2
$(-)$ S + didn't + V-bare
$(?)$ Did + S + V-bare?
`50` have not seen .
`-` recently : Hiện tại hoàn thành .
`=>` S + have/has + not + V3/V_ed + O ...
`51` joined `-` was .
`-` Hành động đã xảy ra chấm dứt trong quá khứ .
`=>` Quá khứ đơn : S + V(quá khứ) + O .../S + was/were + O ...
`52` has driven `-` knew .
`-` ever since : Hiện tại hoàn thành .
`=>` S + has + V3/V_ed + O ...
`53` have your parents lived `-` was .
`-` Since + mệnh đề quá khứ .
`=>` How long + have/has + S + V3/V_ed + O ... `?`
`56` has been .
`-` many times : Hiện tại hoàn thành .
`=>` S + has + V3/V_ed + O ...
`57` are you doing `-` am watching .
`-` Now : Hiện tại tiếp diễn .
`=>` Wh_question + is/am/are + S + V_Ing + O ... `?`
`58` like `-` do not .
`-` Hành động thường diễn ra ở hiện tại .
`=>` Hiện tại đơn : S + V(s,es) + O ...
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 11 - Năm thứ hai ở cấp trung học phổ thông, gần đến năm cuối cấp nên học tập là nhiệm vụ quan trọng nhất. Nghe nhiều đến định hướng tương lai và học đại học có thể gây hoang mang, nhưng hãy tự tin và tìm dần điều mà mình muốn là trong tương lai!
Copyright © 2024 Giai BT SGK