Trang chủ Tiếng Anh Lớp 10 I. Word list Stt Các 1 2 3 4 5 6 Breadwinner (n) Heavy lifting (n) Laundry (n 7 Washing-up...
Câu hỏi :

làm giúp mình phần các cụm cố định và cụm động từ

image

I. Word list Stt Các 1 2 3 4 5 6 Breadwinner (n) Heavy lifting (n) Laundry (n 7 Washing-up (n) 8 Grocery (n) 9 Responsibility (n) 10 Family bond (n) 11 Lif

Lời giải 1 :

` - ` Housework (n): Công việc nhà

` + ` Cụm từ cố định: do the housework 

` + ` Cụm động từ: put off the housework 

` - ` Household chore (n): Việc vặt trong nhà

` + ` Cụm từ cố định: a list of household chores 

` + ` Cụm động từ: take care of household chores 

` - ` Homemaker (n): Người nội trợ

` + ` Cụm từ cố định: a full-time homemaker 

` + ` Cụm động từ: become a homemaker

` - ` Breadwinner (n): Trụ cột gia đình

` + ` Cụm từ cố định: the sole breadwinner

` + ` Cụm động từ: be the breadwinner 

` - ` Heavy lifting (n): Việc nặng nhọc

` + ` Cụm từ cố định: do the heavy lifting 

` + ` Cụm động từ: lift something heavy 

` - ` Laundry (n): Quần áo bẩn

` + ` Cụm từ cố định: do the laundry

` + ` Cụm động từ: wash the laundry

` - ` Washing-up (n): Việc rửa chén

` + ` Cụm từ cố định: do the washing-up 

` + ` Cụm động từ: wash up the dishes

` - ` Grocery (n): Hàng tạp hóa

` + ` Cụm từ cố định: buy groceries 

` + ` Cụm động từ: go grocery shopping

` - ` Responsibility (n): Trách nhiệm

` + ` Cụm từ cố định: take responsibility 

` + ` Cụm động từ: be responsible for something

` - ` Family bond (n): Mối liên kết gia đình

` + ` Cụm từ cố định: strengthen family bonds 

` + ` Cụm động từ: bond with family 

` - ` Life skill (n): Kỹ năng sống

` + ` Cụm từ cố định: learn life skills 

` + ` Cụm động từ: apply life skills 

` - ` Support (n,v): Hỗ trợ, ủng hộ

` + ` Cụm cố định: offer support 

` + ` Cụm động từ: support sb in sth 

` - ` Routine (n): Thói quen, lịch trình

` + ` Cụm cố định: daily routine

` + ` Cụm động từ: get into a routine

` - ` Achievement (n): Thành tích, thành tựu

` + ` Cụm cố định: academic achievement

` + ` Cụm động từ: achieve sth by doing sth 

` - ` Benefit (n): Lợi ích, phúc lợi

` + ` Cụm cố định: health benefits

` + ` Cụm động từ: benefit from sth/sb 

` - ` Gratitude (n): Lòng biết ơn, sự cảm kích

` + ` Cụm cố định: express/show gratitude 

` + ` Cụm động từ: owe sb a debt of gratitude 

` - ` Respect (n): Sự tôn trọng, kính trọng

` + ` Cụm cố định: mutual respect wishes

` + ` Cụm động từ: respect sb/sth 

` - ` Grow up (v): Lớn lên, tưởng thành

` + ` Cụm cố định: grow up to be sth/sb 

` + ` Cụm động từ: grow up with sb/sth

` - ` Raise (v): Nuôi dưỡng, nâng cao, tăng

` + ` Cụm cố định: raise one’s hand

` + ` Cụm động từ: raise sb/sth to sth

` - ` Manner (n): Cách thức, phong cách, thái độ

` + ` Cụm cố định: in a manner of speaking

` + ` Cụm động từ: behave in a manner that

` - ` Strengthen (v): Tăng cường, làm mạnh mẽ

` + ` Cụm cố định: strengthen one’s position/argument/case 

` + ` Cụm động từ: strengthen sb/sth by doing sth

` - ` Celebrate (v): Ăn mừng, kỷ niệm

` + ` Cụm cố định: celebrate sth with sb 

` + ` Cụm động từ: celebrate by doing sth 

` - ` Honest (adj): Trung thực, thành thật

` + ` Cụm cố định: honest answer

` + ` Cụm động từ: be honest with sb about sth 

` - ` Truthful (adj): Chân thật, chính xác

` + ` Cụm cố định: truthful account

` + ` Cụm động từ: be truthful with sb about sth

` - ` Put out (v): Dập tắt, phát ra, làm phiền

` + ` Cụm cố định: put out a fire

` + ` Cụm động từ: put sb out by doing sth 

` - ` Rubbish (n): Rác, vật vô giá trị, lời nói vô lý

` + ` Cụm cố định: a load of rubbish

` + ` Cụm động từ: throw away rubbish

` - ` Value (n): Giá trị, ước tính, đánh giá

` + ` Cụm cố định: value for money

` + ` Cụm động từ: value sb/sth for sth

Bạn có biết?

Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!

Nguồn :

Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự lớp 10

Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!

Nguồn :

sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK