ANSWER:
1)
1. went
2. bought
3. had
4. ate
5. won
6. saw
7. sang
8. wrote
9. built
10. met
2)
1. didn't watch
2. come
3. didn't buy
4. left
5. didn't play
Công thức QUÁ KHỨ ĐƠN:
( + )S + was/ were +…
( - )S + was/ were + not + ...
( ? )Was/ Were + S +…?
→ By haidangnguyen6
II.
1. went
go - went: đi
2. bought
buy - bought: mua
3. had
have - had: có
4. ate
eat - ate: ăn
5. won
win - won: thắng
6. saw
see - saw: nhìn thấy
7. sang
sing - sang: hát
8. wrote
write - wrote: viết
9. built
build - built: xây dựng
10. met
meet - met: gặp
III.
1. didn't watch
2. come
3. didn't
4. left
5. didn't play
==========
Thì Quá Khứ Đơn:
- Cách dùng: Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
* Dấu hiệu nhận biết: yesterday, last week/ month/ year..., khoảng thời gian + ago,...
- Cấu trúc:
Đối với động từ thường:
+) S + V2/ed + O
-) S + didn't + V
?) Did (not) + S + V..?
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều và chúng ta sắp phải xa trường lớp, thầy cô, bạn bè thân quen. Đây là năm mà chúng ta sẽ gặp nhiều khó khăn, nhưng hãy tin rằng mọi chuyện sẽ tốt đẹp. Hãy tự tin và luôn cố gắng hết mình!
Copyright © 2024 Giai BT SGK