`1`, upset
- upset (adj) buồn
- Mẹ tôi sẽ buồn nếu bà ấy biết chiếc bình hoa đã bị vỡ.
`2`, anxious
- anxious (adj) lo lắng
- Chúng tôi đã có vài tuần lo lắng khi chờ kết quả bài kiểm tra.
`3`, confused
- confused (adj) bối rối, không phân biệt được, lúng túng
- Tất cả con đường trông giống nhau và anh ấy rõ ràng cảm thấy bối rối.
`4`, delighted
- Andrea rất vui vì có cơ hội đi xem vở ba lê Bolshoi.
- delighted (adj) rất vui
- be delighted at sth
`5`, embarrassed
- be embarrassed at doing sth : xấu hổ vì làm gì
- Michelle rất xấu hổ vì phải xin tiền bố mẹ.
`1` upset .
`-` Làm vỡ cái bình .
`=>` Cảm thấy buồn .
`-` upset : buồn bã (adj)
`2` anxious .
`-` Đợi kết quả kì thi .
`=>` Lo lắng .
`-` anxious : lo lắng (adj)
`3` confused .
`-` Tất cả con đường đều như nhau .
`=>` Cảm giác bối rối .
`-` confused : bối rối (adj)
`4` delighted .
`-` Có cơ hội để đến kịch .
`=>` Cảm giác hân hoan .
`-` delighted : hân hoan (adj)
`5` embarrassed .
`-` Hỏi tiền bố mẹ .
`=>` Cảm giác lúng túng .
`-` embarrassed : lúng túng (adj)
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2024 Giai BT SGK