`5`, amusing
- amusing (adj) hài hước
- Anh ấy là một người đàn ông hài hước. Anh ấy làm tôi cười.
`6`, homesick
- homesick (adj) nhớ nhà
- David nhớ gia đình và bạn bè của anh ấy. Anh ấy thật sự cảm thấy nhớ nhà.
`7`, ashamed
- ashamed (adj) hổ thẹn
- Đám trẻ hổ thẹn vì chúng cư xử quá tệ.
`8`, embarrassed
- embarrassed (adj) lúng túng, xấu hổ, không tự nhiên
- Brian trông lúng túng. Anh ấy đã làm gì sai à?
`9`, scared
- scared (adj) sợ hãi
- Chúng tôi rất sợ hãi khi chúng tôi chứng kiến vụ tai nạn
`5` amusing .
`-` Anh ấy làm cho tôi cười .
`=>` Cảm giác hài hước .
`-` amusing : hài hước (adj)
`6` homesick .
`-` Cảm thấy nhớ người thân ở quê nhà .
`=>` Cảm giác nhớ nhà .
`-` homesick : nhớ nhà (adj)
`7` ashamed .
`-` Cư xử tệ .
`=>` Cảm thấy xấu hổ .
`-` ashamed : xấu hổ (adj)
`8` embarrrased .
`-` Cảm giác làm gì sai .
`=>` Cảm thấy bối rối .
`-` embarrassed : bối rối (adj)
`9` scared .
`-` Thấy tai nạn .
`=>` Cảm thấy sợ hãi .
`-` scared : sợ hãi (adj)
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2024 Giai BT SGK