VI)
1. teacher
a/an + N số ít
2. in
in: trong
3. at
at + giờ
4. leaves
leave the house: rời khỏi nhà
5. near
near: gần
6. goes
go to school: đi học
7. ends
8. lunch
have lunch: ăn trưa
VII)
1. Does your school have a computer room?
Do/Does + S+ have + N?
2. What is her address?
Where + do/does+ S+ live?
= What + be + one's address? hỏi địa chỉ, nơi sinh sống
3. Mr. Hoang usually goes to work on foot.
on foot = walk: đi bộ
S số ít + Vs/es
4. The house is in front of the flower garden.
behind: đằng sau >< in front of: đằng trước
5. Van's brother usually rides his motorbike to work.
ride one's motorbike (lái xe mô tô) = by motorbike
6. The red car is more expensive than the black one.
S +be + more + ADJ + than ... : so sánh hơn của ADJ dài
`color{orange}{~STMIN~}`
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều và chúng ta sắp phải xa trường lớp, thầy cô, bạn bè thân quen. Đây là năm mà chúng ta sẽ gặp nhiều khó khăn, nhưng hãy tin rằng mọi chuyện sẽ tốt đẹp. Hãy tự tin và luôn cố gắng hết mình!
Copyright © 2024 Giai BT SGK