1. D
- fall in love with sb : yêu ai
2. B
- fight for sth : chiến đấu, đấu tranh vì cái gì, điều gì
3. A
- find fault with sb/ sth : bắt lỗi ai/ cái gì
4. C
- follow in one's footsteps : làm việc, có phong cách sống giống ai (trong gia đình)
5. B
- follow one's advice : nghe theo lời khuyên của ai
6. A
- gain a victory over/ against sb/ sth : giành chiến thắng trước ai/ cái gì
7. C
- gain experience in sth/ doing sth : tích luỹ kinh nghiệm trong việc gì/ làm gì
8. B
- gain independence from sb/ sth : giành độc lập từ tay ai/ cái gì
9. A
- get/ offer discount on sth : giảm bớt (giá) cái gì
10. A
- get access to sth : thông qua cái gì, cho phép truy cập vào cái gì
11. B
- come into conflict with sb (over sth) : có mâu thuẫn với ai (về cái gì)
12. C
- get permisson from sb (to do sth) : xin phép ai (để làm gì)
13. B
- be exposed to sth : tiếp xúc với cái gì
14. D
- be under impression that + clause : nghĩ (sai) rằng
15. C
- have an impression that + clause : có linh cảm, cảm giác rằng
16. B
- give birth : sinh, để
17. B
- give one's love to sb : bày tỏ sự yêu thích, sự quý mến với ai
18. D
- give preference to sb : trao quyền ưu tiên cho ai
19. C
- lend sb a hand : giúp ai đó một tay
20. C
- go hand in hand with sth : đi đôi, song song với cái gì
21. D
- go round : đi vòng quanh, tham quan xung quanh
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 12 - Năm cuối ở cấp trung học phổ thông, năm học quan trọng nhất trong đời học sinh, trải qua bao năm học tập, bao nhiêu kỳ vọng của người thân xung quanh. Những nỗi lo về thi đại học và định hướng tương lai thật là nặng nề. Hãy tin vào bản thân, mình sẽ làm được và tương lai mới đang chờ đợi chúng ta!
Copyright © 2024 Giai BT SGK