28. do → did
⇒ Chuyển thành did vì đây là điều đã và đang xảy ra ở hiện tại.
29. stand → has stood
⇒ Vì đây là thì hiện tại hoàn thành, dấu hiệu nhận biết là từ "for" + khoảng thời gian là last twenty minutes.
30. spend → have spent / get → got
⇒ Vì đây là thì hiện tại hoàn thành, dấu hiệu nhận biết là "since" + mốc thời gian.
31. be → were being / study → studied
⇒ Thì quá khứ tiếp diễn, dấu hiệu nhận biết là "when" và là câu diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ thì một hành động khác chen vào.
32. meet → met / work → was working
⇒ Thì quá khứ tiếp diễn, dấu hiệu nhận biết: "when" và là câu diễn tả một hành động trong quá khứ thì một hành động khác chan vào.
33. finnish → had finnished / sit → sat
⇒ Thì quá khứ hoàn thành, dấu hiệu nhận biết đây là một câu diễn tả một hành động trong một thời gian rõ ràng trong quá khứ.
Cấu trúc:
- Thì hiện tại hoàn thành (+): S + have/has + Ved/pp.
- Thì quá khứ hoàn thành (+): S + had + Ved/pp.
- Thì quá khứ tiếp diễn (+): S + was/were +Ving.
Đáp án:
28. does
29.is stand
30.spend,get
31.be,study
32.meet,works
33.finishes,sit
Giải thích các bước giải:
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 4 - Năm thứ tư ở cấp tiểu học, kiến thức ngày một tăng và chúng ta sắp đến năm cuối cấp. Hãy chú trọng hơn đến học tập, đặt mục tiêu rõ ràng và không ngừng nỗ lực để đạt được!
Copyright © 2024 Giai BT SGK