1. tall: cao
2. short: ngắn
3. long: dài
4. beautiful: đẹp
5. expensive: đắt
6. cheap: rẻ
7. noisy : ồn ào
8. young: trẻ
9. old: già
10. difficult: khó
11. hard: khó
12. easy: dễ
13. important: quan trọng
14. thin: ốm
15. fat: mập
16. slim: mỏng
16. useful : hữu ích
17. different: khác
18. blue: màu xanh dương
19. pink: màu hồng
20. black: màu đen
21. serious: nghiêm túc
22. lovely: đáng yêu
23. careful: cẩn thận
24. careless: bất cẩn
25. big: lớn
26. small: nhỏ
27. large: lớn, rộng
28. tired: mệt mỏi
29. full: no
30. new: mới
31. cute: đáng yêu
32. red: màu đỏ
33. square: hinh vuông
34. boring: chán
35. interesting: thú vị
36. bad: tệ
37. good: tốt, giỏi
38. cold: lạnh
39. hot: nóng
40. confident: tự tin
`color{orange}{~STMIN~}`
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều và chúng ta sắp phải xa trường lớp, thầy cô, bạn bè thân quen. Đây là năm mà chúng ta sẽ gặp nhiều khó khăn, nhưng hãy tin rằng mọi chuyện sẽ tốt đẹp. Hãy tự tin và luôn cố gắng hết mình!
Copyright © 2024 Giai BT SGK