`11`. careful
`→` Dịch: Chúng tôi cần cẩn thận khi chúng tôi ghi lại số tiền quyên góp.
`12`. interested
`→` interested in + N/V_ing
`13`. exciting
`→` Một số tính từ chỉ vật có đuôi -ing
`14`. hopeless
`→` hopeless at + N
`15`. useful
`→` Trước danh từ là tính từ
`16`. various
`→` various parts of Italy: nhiều vùng của nước Ý
`17`. excited
`→` Một số tính từ chỉ người có đuôi -ed
`18`. surprising
`→` Một số tính từ chỉ vật có đuôi -ing
Answer:
11. A. careful __cẩn thận__
12. A. interested __thú vị__
13. D. exciting __hào hứng__
14. D. hopeless __thất vọng__
15. B. useful __hữu ích__
16. A. various __nhiều__
17. D. excited __hào hứng__
18. A. surprising __ngạc nhiên__
Explanation:
- be interested in : thích cái j đó
- adj-ed -> chỉ cảm xúc
adj-ing -> chỉ đặc tính
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2024 Giai BT SGK