`1.` Anne often washes her clothes and irons them carefully.
`-` carefully (adv): cẩn thận, tỉ mỉ
`=>` Anne thường giặt quần áo và là ủi cẩn thận.
`2.` The teacher was extremely unhappy that we failed the exam
`-` extremely (adv): vô cùng
`=>` Giáo viên vô cùng không vui vì chúng tôi đã trượt kỳ thi.
`3.` The accident happened because he drove carelessly.
`-` carelessly (adv): 1 cách bất cẩn
`=>` Tai nạn xảy ra vì anh ấy lái xe bất cẩn.
`4.` She feels very unhappy because she doesn't have any friends in this new town.
`-` Dựa vào vế sau "vì không có người bạn nào ở thị trấn mới này." nên cô ấy sẽ kh vui (unhappy)
`=>` Cô ấy cảm thấy rất không vui vì không có người bạn nào ở thị trấn mới này.
`5.` Dairy products are good for your health. You should stay healthy.
`-` for + N..: chỉ mục đích/ ý định
`=>` Các sản phẩm từ sữa rất tốt cho sức khỏe của bạn. Bạn nên giữ sức khỏe
`6.` He drives more slowly than his friends do.
`-` Cấu trúc so sánh hơn `-` dài:
`->` S + V + more + adv/adj + than + O...
`=>` Anh ấy lái xe chậm hơn bạn bè của mình.
`7.` He looks very sporty.
`->` very + adj/adv
`-` sporty (adj): thể thao
`=>` Anh ấy trông rất thể thao
`8.` There are many regional differences in Vietnam.
`-` many + N( đếm được số nhiều)
`=>` Có nhiều sự khác biệt giữa các vùng miền ở Việt Nam.
`9.` The nurse wanted to know Nga's height and weight
`-` height (N): chiều cao
`-` weight (N): cân nặng
`=>` Y tá muốn biết chiều cao và cân nặng của Nga
`10.` What a boring party!
`-` Cấu trúc cảm thán: What + a/an + adj + N!
`-` boring (adj): nhàm chán
`=>` Thật là một bữa tiệc nhàm chán!
`11.` She has a painful back.
`=>` Cô ấy bị đau lưng.
`12.` Hoa has a fine collection of stamps.
`-` Trước of là 1 danh từ: N + of ...
`-` collection (n): bộ sưu tập.
`=>` Hoa có một bộ sưu tập tem rất đẹp.
`13.` Unfortunately, I forgot my book at home.
`-` Unfortunately: không may
`=>` Thật không may, tôi để quên cuốn sách ở nhà.
`14.` David Beckham is a skilled player. He plays soccer very skillfully.
`-` very + adv/adj
`-` skillfully (adv): khéo léo
`=>` David Beckham là một cầu thủ có kỹ năng. Anh ấy chơi bóng đá rất khéo léo
`15.` He speaks English fluently.
`-` Cấu trúc câu khi 0 có adj: S + V + N + adv..
`=>` Anh ấy nói tiếng anh rất trôi chảy.
`16.` What is your weight? - I am 40 kilos.
`-` weight: cân nặng
`=>` Cân nặng của bạn là bao nhiêu? - Tôi 40 kí.
#Học tốt nhé!~
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 4 - Năm thứ tư ở cấp tiểu học, kiến thức ngày một tăng và chúng ta sắp đến năm cuối cấp. Hãy chú trọng hơn đến học tập, đặt mục tiêu rõ ràng và không ngừng nỗ lực để đạt được!
Copyright © 2024 Giai BT SGK