51,With some support , their plan wouldn't have fallen through.
- lack + N chỉ trừu tượng : thiếu , không có cái gì đó.
- would have Vpp : đáng lẽ ra đã làm gì đó -> chỉ một sự việc muốn làm trong quá khứ nhưng vì lí do gì đó nên đã không làm.
- fall through : thất bại , không thành công.
- Tạm dịch : Với một số hỗ trợ, kế hoạch của họ sẽ không thất bại.
= Họ không nhận ra kế hoạch của mình vì họ thiếu sự hỗ trợ.
52,The student lived on a shoestring because of having little financial support.
- do sth on a shoestring (idiom) : làm việc gì với rất ít tiền , cảnh khó khăn , kinh tế hạn hẹp -> on a shoestring (If you do something on a shoestring, you do it with a very small amount of money) *Theo cam.
- cheaply (adv) : một cách rẻ mạt , một cách rẻ tiền.
- Because of + N/V-ing , clause : bởi vì...
- Tạm dịch : Sinh viên sống với cảnh khó khăn (ít tiền) bởi vì có ít sự hỗ trợ về tài chính.
= Có ít hỗ trợ về tài chính , sinh viên đã sống một cách rất rẻ mạt.
`51,` With some support, their plan could not have fallen through.
`-` to fall through (v) `=` fail
`-` realize (v) `:` nhận ra
`-` to lack sth (v) `:` thiếu
`52,` The student lived on a shoestring with little financial support.
`-` to live on a shoestring `=` live very cheaply
`-` because of `+` Np/ V`-`ing
`-` financial support (n) `:` hỗ trợ về tài chính
`-` little `:` ít
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 12 - Năm cuối ở cấp trung học phổ thông, năm học quan trọng nhất trong đời học sinh, trải qua bao năm học tập, bao nhiêu kỳ vọng của người thân xung quanh. Những nỗi lo về thi đại học và định hướng tương lai thật là nặng nề. Hãy tin vào bản thân, mình sẽ làm được và tương lai mới đang chờ đợi chúng ta!
Copyright © 2024 Giai BT SGK