`1`. My sister is always punctual.
`2`. David is sometimes a bit sad.
`3`. Our teacher often gives us a lot of homework.
`4`. We usually write our composition for the English class.
`5`. She is never late to work.
`6`. I hardly ever go to the cinema.
`7`. We usually revise for our tests.
`→` Các trạng từ chỉ tần suất như always, often, sometimes, usually, hardly, never đứng trước động từ thường và sau động từ tobe (am/is/are/...)
$1. $ punctual alway $→$ always punctual
$2. $ sometimes is $→$ is somtimes
$3. $ gives often $→$ often gives
$4. $ write usually $→$ usually writes
$5. $ is late to work never $→$ is never late to work
$6. $ Hardly ever I $→$ I hardly ever
$7. $ revise for our tests usually $→$ usually revise for our tests
$*$ Thì HTĐ với động từ thường:
$(+)$ S + V(es/s)
$(-)$ S + don't/doesn't + V-bare
$(?)$ Do/Does + S + V-bare?
$-$ Trạng từ tần suất (often, usually, always,...) đứng sau tobe, sau trợ động từ và trước động từ thường
$*$ Thì HTĐ dạng tobe:
$(+)$ S + am/is/are + N/adj
$(-)$ S + am/is/are + not + N/adj
$(?)$ Am/Is/Are + S + N/adj?
$-$ I + am
$-$ He,she,it,N(số ít) + is
$-$ You,we,they,N(số nhiều) + are
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều và chúng ta sắp phải xa trường lớp, thầy cô, bạn bè thân quen. Đây là năm mà chúng ta sẽ gặp nhiều khó khăn, nhưng hãy tin rằng mọi chuyện sẽ tốt đẹp. Hãy tự tin và luôn cố gắng hết mình!
Copyright © 2024 Giai BT SGK