`47.` `D`
`-` Ta có: Tidy up (v): Dọn dẹp. >< Mess up (v): Làm bừa bọn.
`48.` `B`
`-` Ta có: Favourable (adj): Có thiện chí, tán thành. >< Critical (adj): Chỉ trích, phê phán.
`=>` Tạm dịch: Cha mẹ của anh ấy đã chỉ trích rất nhiều về sự không vâng lời gần đây của anh ấy.
`49.` `C`
`-` Ta có: Neat and tidy: Gọn gàng và ngăn nắp. >< Messy and dirty: Bừa bộn và bẩn thỉu.
`50.` `A`
`-` Ta có: Suitable (adj): Phù hợp >< Inappropriate (adj): không thích hợp, không phù hợp.
`47`, D
- tidy up : dọn dẹp = clear up >< mess up : làm cho bừa bộn
- sort out : phân loại
- arrange (v) sắp xếp
`48`, B
- critical (adj) = uncomplimentary (adj) chỉ trích>< favourable (adj) tán thành
- disappoving (adj) không tán thành
`49`, C
- neat and tidy : gọn gàng ngăn nắp >< messy and dirty : lộn xộn và bẩn
- ordered and untidy : được sắp xếp ngăn nắp và không gọn gàng
- messy and arranged : bừa bộn và được sắp xếp gọn gàng
- clean and undusted : sạch sẽ và không có bụi
`50`, A
- suitable (adj) phù hợp = reasonable (adj) hợp lí = acceptable (adj) có thể chấp nhận được >< inappropriate (adj) không phù hợp
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2024 Giai BT SGK