1. Beautiful (adj) xinh đẹp
`->` Cần 1 tính từ cho country
2. Collection (n) bộ sưu tập
`->` Cần 1 danh từ cho stamp
3. Peaceful (adj) bình yên
`->` Cần 1 tính từ cho village
4. Usually (adv) thường - Well (adv) làm gì rất tốt
`->` Cần 2 trạng từ
5. Saying
`->` Without + V-ing: không làm gì
6. Celebration (n) buổi lễ ăn mừng
`->` Cần 1 danh từ sau 'your'
7. Sunny (adj) trời nắng
`->` Cần 1 tính từ cho 'morning'
8. Cultural (adj) thuộc về văn hóa
`->` Cần 1 tính từ cho activities
9. Slowly
`->` Cần 1 trạng từ cho drive
10. Artist (n) họa sĩ
`->` Cần 1 danh từ số ít sau an
11. Beautiful (adj) xinh đẹp
`->` Cần 1 tính từ cho flowers
12. Carelessly (adv) một cách không cẩn thận
`->` Cần 1 trạng từ có nghĩa phủ định cho drive
13. Drives
`->` Cần 1 động từ chia theo thì HTĐ và chủ ngữ she
14. Happily
`->` Cần 1 trạng từ cho laughed
15. Activities
`->` One of the + N số nhiều
`->` Cần 1 danh từ cho after-school
@newspacelucy
`1.` What is the most beautiful country in the world?
`-` Dấu hiệu SSN: the most
`-` Cấu trúc so sánh nhất (so sánh giữa 1 người/vật với 2 người/vật trở lên):
`->` S + V +the + most + adv/adj + in/on/of + place..
`=>` Quốc gia đẹp nhất thế giới là gì?
`2.` My sister has a beautiful collection of stamps.
`-` collection (n): bộ sưu tập
`->` Sau adj + N
`=>` Em gái tôi/Chị gái tôi có một bộ sưu tập tem rất đẹp.
`3.` The little village is very quiet and peaceful.
`-` peaceful (adj): hoà bình
`->` Các động từ liên kết(and,..) + adj
`=>` Ngôi làng nhỏ rất yên tĩnh và thanh bình.
`4.` Mr. Quang usually speaks English very well.
`-` usually (adv): thường xuyên
`-` sau very + adj/adv
`=>` Ông Quang thường nói tiếng Anh rất tốt.
`5.` They went away without saying goodbye.
`-` without + V-ing
`=>` Họ ra đi không lời từ biệt.
`6.` Please tell me about your celebration.
`-` celebration (n): lễ ăn mừng
`-` sau tính từ sở hữu + N
`=>` Xin vui lòng cho tôi biết về lễ kỷ niệm của bạn.
`7.` We started our trip on a beautiful sunny morning.
`-` sunny (n): nắng
`->` Sau adj + N
`=>` Chúng tôi bắt đầu chuyến đi vào một buổi sáng nắng đẹp.
`8.` We often take part in many cultural activities at school.
`=>` Chúng tôi thường tham gia nhiều hoạt động văn hóa ở trường.
`9.` He drives more slowly than his friend does.
`-` more slowly: chậm hơn
`-` Dấu hiệu SSH: than
`->` Cấu trúc so sánh hơn- dài: S + V + morre + adv/adj + O
`=>` Anh ấy lái xe chậm hơn bạn anh ấy.
`10.` My sister wants to be an artist.
`-` artist (n): nghệ sĩ
`->` Trước nghề nghiệp có mạo từ a/an
`=>` Em gái tôi muốn trở thành một nghệ sĩ.
`11.` Do you like the beautiful flowers on the table?
`-` beautiful (adj): xinh đẹp
`-` Sau mạo từ the + adj
`=>` Bạn có thích những bông hoa đẹp trên bàn?
`12.` She often drives very carelessly. She has had 3 accidents this year.
`-` carelessly: cẩu thả
`-` very + adj/adv
`=>` Cô ấy thường lái xe rất cẩu thả. Cô đã có 3 tai nạn trong năm nay.
`13.` She is a careful driver. She always drives very carefully.
`-` Cấu trúc HTĐ có trạng từ chỉ tần suất: S + trạng từ tần suất + V(s/es)/ V0...
`=>` Cô ấy là một người lái xe cẩn thận. Cô ấy luôn lái xe rất cẩn thận.
`14.` The baby laughed happily as she played with her toys.
`=>` Em bé cười vui vẻ khi chơi với đồ chơi của mình.
`15.` Football is one of the popular after-school activities.
`-` activities: những hoạt động
`=>` Bóng đá là một trong những hoạt động phổ biến sau giờ học.
#Học tốt nhé!~
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 4 - Năm thứ tư ở cấp tiểu học, kiến thức ngày một tăng và chúng ta sắp đến năm cuối cấp. Hãy chú trọng hơn đến học tập, đặt mục tiêu rõ ràng và không ngừng nỗ lực để đạt được!
Copyright © 2024 Giai BT SGK