1. Having eaten dinner, he sat down to watch TV.
2. Having prepared a feast, Petunia went to get dressed for it.
3. Having eaten three burgers, he felt stuffed.
4. Having spoken to Mrs Parteger, he calmed down a bit.
5. Having finished their training, they are now fully qualified doctors.
⇒ Công thức chung cho cấu trúc "Having + past participle" là:
Having + V3 (past participle) + subject + main clause.
Trong đó:
- "Having" là một cách diễn đạt thì quá khứ hoàn thành (past perfect) của động từ "have".
- V3 (past participle) là dạng quá khứ phân từ của động từ.
- Subject là chủ ngữ của câu.
- Main clause là mệnh đề chính của câu.
Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
@Thaonguyen0309
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 11 - Năm thứ hai ở cấp trung học phổ thông, gần đến năm cuối cấp nên học tập là nhiệm vụ quan trọng nhất. Nghe nhiều đến định hướng tương lai và học đại học có thể gây hoang mang, nhưng hãy tự tin và tìm dần điều mà mình muốn là trong tương lai!
Copyright © 2024 Giai BT SGK