Trong câu sau từ nào gần nghĩa với từ improverished
1. Many ramshackle were built to be shelters of the improverished
A. Wealthy. B . Disadvantaged. C. Poor. D. Homeless
Dịch từng đáp án
`-` `C`. Poor
`->` Improverished `=` Poor : Nghèo khó.
`->` Wealthy (adj) : Giàu có
`->` Homeless (adj): Vô gia cư
`->` Disadvantaged (adj): Không có lợi ích, thiệt thòi
`->` Nhiều ngôi nhà nhỏ được dựng lên để làm nơi trú ẩn cho những người gia đình di cư nghèo khó .
Đáp án : `C` .
`-` `A` : Wealthy : nghĩa là giàu có , có nhiều tiền hay tài sản .
`->` Từ này trái nghĩa của ''improverished'' .
`-` `B` : Disadvantaged : nghĩa là bất lợi , thiệt thòi , hay gặp khó khăn trong cuộc sống .
`->` Từ này không gần nghĩa với từ ''impoverished'' .
`-` `C` : Poor : nghĩa là nghèo , không có nhiều tiền hay tài sản .
`->` Từ này là một từ đồng nghĩa với từ ''impoverished'' .
`-` `D` : Homeless : nghĩa là không có nhà cửa , không có chỗ ở ổn định .
`->` Từ này cũng không gần nghĩa với từ ''impoverished'' .
$\Longrightarrow$ Chọn `C` .
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2024 Giai BT SGK