`1` `C` .
`-` much + N .
`A` abundance : Đây là một danh từ mà có nghĩa là một số lượng lớn của một cái gì đó . Nó được sử dụng để mô tả số lượng của một cái gì đó là quá đủ hoặc rất dồi dào .
`->` Không phù hợp với câu .
`B` avoidance : Đây là một danh từ mà có nghĩa là hành động tránh xa một cái gì đó hoặc một ai đó , đặc biệt là vì nó có hại , khó chịu hoặc không mong muốn . Nó được sử dụng để mô tả hành vi tránh một cái gì đó hoặc ai đó .
`->` Không phù hợp .
`C` attraction : Đây là một danh từ mà có nghĩa là cảm giác thích ai đó hoặc cái gì đó , đặc biệt là theo cách lãng mạn . Nó được sử dụng để mô tả cảm xúc bị thu hút bởi một ai đó hoặc một cái gì đó .
`->` Không phù hợp .
`D` attention : Đây là một danh từ mà có nghĩa là hành động chú ý , lắng nghe hoặc suy nghĩ về điều gì đó hoặc ai đó . Nó được sử dụng để mô tả mức độ quan tâm hoặc chăm sóc mà ai đó dành cho một cái gì đó hoặc một ai đó .
`->` Hợp lí với ngữ cảnh của câu .
`2` `A` .
`A` When : Được sử dụng để nối hai mệnh đề và diễn đạt rằng một điều xảy ra cùng lúc với một điều khác hoặc sau khi một điều khác đã xảy ra .
`=>` Phù hợp với ngữ cảnh của câu .
`B` If : Được sử dụng để nối hai mệnh đề và diễn đạt rằng một điều sẽ xảy ra hoặc đúng phụ thuộc vào một điều khác đang xảy ra hoặc đúng .
`->` Không phù hợp .
`C` Since : Được sử dụng để nối hai mệnh đề và diễn đạt rằng một điều đã đúng từ quá khứ cho đến bây giờ hoặc từ một thời điểm đã qua cho đến một thời điểm khác trong quá khứ .
`->` Không phù hợp .
`D` Because : Được sử dụng để nối hai mệnh đề và diễn đạt rằng một điều xảy ra hoặc đúng là kết quả của một điều khác đang xảy ra hoặc đúng .
`->` Không phù hợp .
`3` `B` .
`-` should + V-inf .
`A` repair : Có nghĩa là để sửa chữa một cái gì đó bị hỏng hoặc bị hư hỏng .
`->` Không phù hợp .
`B` disconnect : Có nghĩa là tách thứ gì đó khỏi thứ khác mà nó được kết nối với .
`=>` Phù hợp với ngữ cảnh về điện tử .
`C` switch : Có nghĩa là thay đổi từ thứ này sang thứ khác , đặc biệt là bằng cách bật hoặc tắt thiết bị .
`->` Không phù hợp .
`D` restart : Có nghĩa là bắt đầu lại một cái gì đó sau khi nó đã ngừng hoạt động vì một lý do nào đó .
`->` Không phù hợp .
1. D. attention (sự chú ý) :
→ Cô ấy luôn chú ý đến các thương hiệu khi mua sản phẩm.
2. A. When (khi) :
→ Khi họ mang laptop đến cửa hàng, họ yêu cầu biên nhận.
3. B. disconnect (ngắt kết nối) :
→ Bạn nên ngắt kết nối máy hỏng khỏi nguồn điện nếu bạn muốn sửa chữa nó.
@Thaonguyen0309
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2024 Giai BT SGK