giúp mình vớiiiiiiiiii
`1` was reading `-` came .
`2` got `-` was cooking .
`3` was watching `-` was cleaning .
`4` was explaining `-` went .
`5` read .
`6` was driving `-` happened .
`7` was studying .
`8` was having `-` was preparing .
`9` started .
`10` were having `-` started .
`-` Hành động đang diễn ra thì hành động khác xen vào .
`=>` Đang diễn ra : S + was/were + V_ing + O ...
`=>` Xen vào : S + V(quá khứ) + O ...
`-` Hai hành động đều đã đang xảy ra trong quá khứ .
`=>` S + was/were + V_ing + O ...
2. got, was cooking
Hành động đang diễn ra thì hành động khác cắt ngang.
3. was watching, was cleaning
Giải thích: 2 hành động cùng diễn ra 1 lúc và song song với nhau
4. was explaining, went
Hành động đang diễn ra thì hành động khác cắt ngang.
5. read
Last month: dấu hiệu của thì của past simple
Công thức của thì past simple: S+ V2/ed
V2 của read: read
6. was driving, happened
Hành động đang diễn ra thì hành động khác cắt ngang.
7. was studying
at this time last year: dấu hiệu của thì quá khứ tiếp diễn
Công thức của thì quá khứ tiếp diễn: S+was/were+ Ving
8. was having, was preparing
Giải thích: 2 hành động cùng diễn ra 1 lúc và song song với nhau
9. started
Giải thích: 2007 là quá khứ=> dùng thì quá khứ đơn
Công thức của thì quá khứ đơn: S+ V2/ed
10. were having, started
Hành động đang diễn ra thì hành động khác cắt ngang.
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2024 Giai BT SGK