III, Complete these sentences
1. will/be/tomorrow / heavy rain / there. you/to/how/go/ will / work?
will/a/I /taxi / take.
=> There will be heavy rain tomorrow. How will you go to work?
I will take a taxi.
=> Dịch : Mai sẽ có mưa rất nặng hạt . bạn sẽ đi làm bằng gì ?
Tôi sẽ đi là bằng taxi
2. time/plane/ what/land/ the / will?
at/it/6.pm/land/will.
=> What time will the plane land?
It will land at 6. pm
=> Dịch : Khi nào thì máy bay hạ cánh
Nó sẽ hạ cánh lúc 6 h
3. ceremony/where/place/where / will / place?
will/square / take / in / the /town/place/ it.
=> Where will the ceremony take place?
It will take place in the town square
=> Dịch : Sự kiện sẽ ở chỗ nào
Nó ở quảng trường của thị xã
4. able/will/be/he/ on /bus/to/ the / time / catch?
he/no, / won't.
=> Will he be able to catch the bus on time?
No, he won't.
=> Dịch : Anh ta sẽ có thể bắt taxi bây h không
Ko , anh ấy ko thể
5. sunny/will/tomorrow/it/be. out/you/go/ will?
No, / won't/I. stay /home/will/I.
=> It will be sunny tomorrow. Will you go out?
No, I won't. I will stay home.
=> Dịch :Trời sẽ nắng vào mai , bạn sẽ đi ra ngoài chứ
Ko , tôi ko muốn , tôi sẽ ở nhà
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 4 - Năm thứ tư ở cấp tiểu học, kiến thức ngày một tăng và chúng ta sắp đến năm cuối cấp. Hãy chú trọng hơn đến học tập, đặt mục tiêu rõ ràng và không ngừng nỗ lực để đạt được!
Copyright © 2024 Giai BT SGK