Trang chủ Tiếng Anh Lớp 5 1.how/the monkeys/ride/bikes/yesterday/? 2.last sunday/we/fun/to watch/the monkeys/because/they/jumped/up/down/quickly/. EX2.FILL IN THE BLANK WITH ONE WORD. 1
Câu hỏi :

1.how/the monkeys/ride/bikes/yesterday/? 2.last sunday/we/fun/to watch/the monkeys/because/they/jumped/up/down/quickly/. EX2.FILL IN THE BLANK WITH ONE WORD. 1.they ...........really cute and did everything slowly. 2.what are you talking ............? 3.the elephants ........... their food slowly yesterday. 4.what ........they do at the zoo? 5.what were they .......?_they were great. 6.the bears ........ football yesterday. 7.did they ......... bicycles quickly? 8.she took me ......... the zoo. 9.we took photos ........ the cute elephants. 10.I ........... skateboarding with my classmates yesterday. MÌNH ĐANG CẦN GẤP CẢM ƠN+5 SAO

Lời giải 1 :

EX1:

1. How did the monkeys ride bikes yesterday? (Câu hỏi hỏi về cách thức con khỉ cưỡi xe đạp hôm qua)

- Cấu trúc ngữ pháp: How + did + chủ ngữ + động từ + tân ngữ?

2. Last Sunday, we had fun watching the monkeys because they jumped up and down quickly. (Chủ nhật tuần trước, chúng tôi đã vui vẻ xem những con khỉ vì chúng nhảy lên và xuống nhanh chóng)

- Cấu trúc ngữ pháp: because + mệnh đề (câu với động từ nhảy)

EX2:

1. They were really cute and did everything slowly. (Chúng thật đáng yêu và làm mọi thứ chậm rãi)

- Cấu trúc ngữ pháp: be + tính từ (cute) + và + động từ (did) + tân ngữ (everything)

2. What are you talking about? (Bạn đang nói về điều gì?)

- Cấu trúc ngữ pháp: What + động từ (are you talking) + về + tân ngữ (you)

3. The elephants ate their food slowly yesterday. (Những con voi đã ăn thức ăn của chúng một cách chậm rãi hôm qua)

- Cấu trúc ngữ pháp: động từ (ate) + tân ngữ (their food) + một cách + trạng từ (slowly)

4. What did they do at the zoo? (Họ đã làm gì ở sở thú?)

- Cấu trúc ngữ pháp: What + động từ (did they do) + ở + tân ngữ (the zoo)

5. What were they like? - They were great. (Họ như thế nào? - Họ rất tuyệt)

- Cấu trúc ngữ pháp: What + động từ (were they like) + ? - They + be + tính từ (great)

6. The bears played football yesterday. (Những con gấu chơi bóng đá hôm qua)

- Cấu trúc ngữ pháp: động từ (played) + tân ngữ (football) + yesterday

7. Did they ride bicycles quickly? (Họ đã cưỡi xe đạp nhanh chóng chưa?)

- Cấu trúc ngữ pháp: Did + chủ ngữ (they) + động từ (ride) + tân ngữ (bicycles) + trạng từ (quickly)?

8. She took me to the zoo. (Cô ấy đưa tôi đến sở thú)

- Cấu trúc ngữ pháp: chủ ngữ (She) + động từ (took) + tân ngữ (me) + đến + tân ngữ (the zoo)

9. We took photos of the cute elephants. (Chúng tôi đã chụp ảnh của những con voi đáng yêu)

- Cấu trúc ngữ pháp: chủ ngữ (We) + động từ (took) + tân ngữ (photos) + of + tân ngữ (the cute elephants)

10. I went skateboarding with my classmates yesterday. (Tôi đã trượt ván với bạn cùng lớp hôm qua)

- Cấu trúc ngữ pháp: chủ ngữ (I) + động từ (went) + tân ngữ (skateboarding) + with + tân ngữ (my classmates) + yesterday

Bạn có biết?

Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!

Nguồn :

Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự lớp 5

Lớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều và chúng ta sắp phải xa trường lớp, thầy cô, bạn bè thân quen. Đây là năm mà chúng ta sẽ gặp nhiều khó khăn, nhưng hãy tin rằng mọi chuyện sẽ tốt đẹp. Hãy tự tin và luôn cố gắng hết mình!

Nguồn :

sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK