$2.$ I went swimming with my brother.
$3.$ Mum made nice cakes.
$4.$ We got a lot of homework.
$5.$ They came to school by bus.
$6.$ We took the dog to the shops.
=> Thì HTĐ: Với động từ thường: (+) S + V(s/es)
- Lưu ý:
+ I/We/You/They/N số nhiều + V(bare)
+ She/He/It/N số ít/N không đếm được + V(s/es)
-> DHNB: always, usually, often, sometimes, never, every (week, year, month), ...
-> Diễn tả một hành động, sự việc diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hay một thói quen, một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
=> Thì QKĐ: Với động từ thường: (+) S + V2/ed
-> DHNB: yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before, ...
-> Diễn tả một hành động, sự việc đã diễn ra tại một thời điểm cụ thể, hoặc một khoảng thời gian trong quá khứ và đã kết thúc hoàn toàn ở quá khứ.
`\color{green}{\text{@Quyen}}`
`@` Thì QKĐ :
`(+):` S + V2/ed
`(-):` S + did + not + V-bare
`(?):` Did + S + V-bare `?`
`->` DHNB : yesterday, ago `+` năm, last (week, year, month)
`->` Cách dùng : Diễn tả một hành động, sự việc đã diễn ra trong quá khứ và đã kết thúc hoàn toàn ở quá khứ.
`--------------`
`2.` I went swimming with my brother.
`3.` Mum made nice cakes.
`4.` We got a lot of homework.
`5.` They came to school by bus.
`6.` We took the dog to the shops.
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 4 - Năm thứ tư ở cấp tiểu học, kiến thức ngày một tăng và chúng ta sắp đến năm cuối cấp. Hãy chú trọng hơn đến học tập, đặt mục tiêu rõ ràng và không ngừng nỗ lực để đạt được!
Copyright © 2024 Giai BT SGK