1. for
tobe good for sth/sb: tốt cho ai, cái gì
2. of
full of+ sth: đầy đủ cái gì
3. in
rich in sth: giàu có
4. to
lead to+ N: dẫn đến cái gì
5. for
tobe bad for sth/sb: xấu cho ai, cái gì
6. for
tobe treated for: được chữa trị cho
7. out
work out: hđ thể chất
8. up
give up+ n/ving: từ bỏ làm gì
9. up
stay up: thức
10. of
full of+ sth: đầy đủ cái gì
11. to
key to success: chìa khóa đến thành công
12. to
prefer N to N: thích cái gì hơn cái gì
13. under
under the weather: buồn
14. from
suffer from: chịu đựng
15. to
pay attention to: chú ý đến
16. off
give off: thải ra
17. from
prevent sth from: ngăn chặn điều gì
18. on
on the spot
19. with
tobe pleased with: hài lòng với
20. in
in advance: trước
21. over
get over: vượt qua
22. on
go on a diet: ăn kiêng
23. for
find cure for: tìm cách chữa trị cho
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 11 - Năm thứ hai ở cấp trung học phổ thông, gần đến năm cuối cấp nên học tập là nhiệm vụ quan trọng nhất. Nghe nhiều đến định hướng tương lai và học đại học có thể gây hoang mang, nhưng hãy tự tin và tìm dần điều mà mình muốn là trong tương lai!
Copyright © 2024 Giai BT SGK