Các từ đồng nghĩa với happy là :
- Delighted ( adj ) : vui mừng
- Joyful : ( adj ) : hân hoan
- Elated ( adj ) : phấn khởi
- Satisfied ( adj ) : Thỏa mãn
- Overjoyed ( adj ) : vui mừng khôn xiết
- Blissful ( adj ) : Hạnh phúc
- Thrilled (adj): hào hứng
- Terrfic (adj): vui sướng
--------------------------------------------------------
- Đây là 1 số tính từ đồng nghĩa với Happy ( adj ) : vui mừng
________________________________
`@AT`
Đồng nghĩa với mức band 7.0 - 9.0
1. Thrilled (adj): rất hào hứng
2. Exhilarating (adj): phấn khởi
3. Terrfic (adj): vui sướng
4. Joyful (adj): vui vẻ, hạnh phúc
5. Cheerful (adj): Vui vẻ, vui sướng
6. Merry ( adj): vui vẻ, vui lành
7. Elated (adj): vui vẻ, hạnh phúc
-> Đều là những từ đồng nghĩa với Happy nhưng với khả năng từ mức band 7.0 - 9.0 hơn
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2024 Giai BT SGK