Give the correct tenses or froms of the verbs in the brackets:
While they were having dinner,the kids ___( watch ) their favorite TV show.
Đáp án: were watching
- While+ S+ was/were+ V_ing, S+ was/were+ V_ing: DIễn tả hai hành động xảy ra song song trong quá khứ
+ Cấu trúc quá khứ tiếp diễn: S+ was/were+ V_ing
+ Chủ ngữ "the kids" số nhiều nên tobe cần dùng là: were
$@themoonstarhk$
`\text{While they were having dinner, the kids were watching their favourite TV show.}`
`-` Cấu trúc: `\text{While+S1+tobe+V_ing+(O), S2+tobe+V_ing+(O): hai hành động xảy ra gần như cùng 1 lúc}`
`-` Dịch: Trong khi họ đang ăn tối, bọn trẻ đang xem chương trình truyền hình yêu thích của chúng.
`-` tobe trong câu "while" phải cùng thì với nhau.
`#vpgh1810`
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 11 - Năm thứ hai ở cấp trung học phổ thông, gần đến năm cuối cấp nên học tập là nhiệm vụ quan trọng nhất. Nghe nhiều đến định hướng tương lai và học đại học có thể gây hoang mang, nhưng hãy tự tin và tìm dần điều mà mình muốn là trong tương lai!
Copyright © 2024 Giai BT SGK