Trang chủ Tiếng Anh Lớp 5 đặt câu với & dịch nghĩa candle - doorbell - check - judge - slip over - spill - steal...
Câu hỏi :

đặt câu với & dịch nghĩa candle - doorbell - check - judge - slip over - spill - steal - push - paw - sting - art dealer - back ground - stuck on - complain - bride - jigsaw puzzle - vinyl - customer - pack the suitcase - bathe - stay up late - work out -

Lời giải 1 :

I lit a candle to create a cozy atmosphere. (Tôi đốt một cây nến để tạo không khí ấm cúng.)

 When someone rang the doorbell, I went to answer the door.

(Khi ai đó nhấn chuông cửa, tôi đi mở cửa.)

 Don't forget to check the expiration date before buying any food. (Đừng quên kiểm tra ngày hết hạn trước khi mua bất kỳ loại thức ăn nào.)

 The judge listened to both sides of the argument before making a decision. (Thẩm phán lắng nghe cả hai bên tranh luận trước khi đưa ra quyết định.)

 Be careful not to slip over on the wet floor. (Hãy cẩn thận không trượt ngã trên sàn nhà ướt.)

 Be careful not to spill your drink on the table.(Hãy cẩn thận không làm đổ đồ uống lên bàn.)

 It is not right to steal other people's belongings.(Không đúng khi lấy cắp tài sản của người khác.)

 Please push the door open for me. (Xin hãy đẩy cửa để tôi đi qua.)

 The cat gently used its paw to play with the toy. (Con mèo nhẹ nhàng sử dụng chân để chơi với một món đồ chơi.)

 Be careful, the bee might sting you if you get too close. (Hãy cẩn thận, con ong có thể đốt bạn nếu bạn đến quá gần.)

 The art dealer specializes in buying and selling valuable artworks. (Người bán tranh chuyên mua bán các tác phẩm nghệ thuật có giá trị.)

The background music added to the ambiance of the restaurant.(Nhạc nền tạo thêm không khí cho nhà hàng.)

The sticker got stuck on my shoe and I couldn't remove it. (Tờ dán dính bị dính vào giày của tôi và tôi không thể gỡ nó ra.)

 She always likes to complain about the weather.(Cô ấy luôn thích than phiền về thời tiết.)

 The bride looked stunning in her wedding dress. (Cô dâu trông rất lộng lẫy trong chiếc váy cưới của mình.)

 We spent the evening putting together a jigsaw puzzle. (Chúng tôi đã dành buổi tối để ghép một bức tranh ghép.)

Vinyl records are making a comeback in recent years. (Đĩa than đang trở lại trong những năm gần đây.)

The customer asked for assistance in finding a specific product.(Khách hàng yêu cầu được giúp đỡ trong việc tìm một sản phẩm cụ thể.)

 Please pack the suitcase with all the necessary items for the trip. (Xin hãy đóng gói hành lý với tất cả các vật dụng cần thiết cho chuyến đi.)

 After a long day, I like to relax and bathe in a warm bath.(Sau một ngày dài, tôi thích thư giãn và tắm trong bồn nước ấm.)

I decided to stay up late to finish watching my favorite TV show. (Tôi quyết định thức khuya để xem xong bộ phim truyền hình yêu thích của mình.)

I go to the gym every day to work out and stay fit.

(Tôi đến phòng tập mỗi ngày để tập luyện và giữ dáng.)

 `@Ka`

Bạn có biết?

Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!

Nguồn :

Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự lớp 5

Lớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều và chúng ta sắp phải xa trường lớp, thầy cô, bạn bè thân quen. Đây là năm mà chúng ta sẽ gặp nhiều khó khăn, nhưng hãy tin rằng mọi chuyện sẽ tốt đẹp. Hãy tự tin và luôn cố gắng hết mình!

Nguồn :

sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK