1 - Brush my teeth : đánh răng
2 - Comb the hair : chải tóc
3 - Cook : nấu ăn
4 - Cutting nails : cắt móng tay
5 - Do homework : làm bài tập về nhà
6 - Get dressed : mặc quần áo
7 - Get up : thức dậy
8 - Go home : về nhà
9 - Washing face : rửa mặt
10 - Go to bed : đi ngủ
11 - Have a bath : đi tắm
12 - Have breakfast : ăn sáng
13 - Have a nap : ngủ ngắn
14 - Have dinner : bữa tối
15 - Have lunch : ăn trưa
16 - Have shower : tắm vòi hoa sen
17 - Listen to music : nghe nhạc
18 - Washing hands : rửa tay
19 - Work : làm việc
20 - Play outside : đi ra ngoài chơi
21 - Wake up : tỉnh giấc
22 - Read book : đọc sách
23 - Sleep : ngủ
24 - Surf the internet : lướt mạng
25 - Wash the dishes : rửa bát đĩa
26 - Take the rubbish out : đi đổ rác
27 - Washing hair : gội đầu
28 - Drying hair : sấy tóc
29 - Go jogging : đi bộ thể dục
30 - Ride a bike : đạp xe
Gửi bạn. Đây là mình dựa vào các hoạt động thường ngày của mình ạ
Xin hay nhất
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều và chúng ta sắp phải xa trường lớp, thầy cô, bạn bè thân quen. Đây là năm mà chúng ta sẽ gặp nhiều khó khăn, nhưng hãy tin rằng mọi chuyện sẽ tốt đẹp. Hãy tự tin và luôn cố gắng hết mình!
Copyright © 2024 Giai BT SGK