`1`. My father is going to go on a diet.
`2`. He isn't going to drink so much beer.
`3`. What are you going to do tonight?
`4`. Are you going to have your hair cut?
`5`. Lan is going to tidy her bedroom.
`6`. She is going to copy the chapter.
`7`. He is going to criticize you.
`8`. I am going to defend my point of view.
`9`. They are going to discuss the problem.
`10`. He is going to reach his goal.
`11`. The robber is going to rob another bank.
`12`. We are going to explore a new place.
Cấu trúc thì tương lai gần:
+) S + (be) + going to + V_inf...
-) S + (be) + not + going to + V_inf...
?) (Wh) + (Be) + S + going to + V_inf...?
`1.` My father is going to go on a diet
`2.` He isn't going to drink so much beer
`3.` What are you going to do tonight?
`4.` Are you going to have a haircut?
`5.` Lan is going to tidy her bedroom
`6.` She is going to copy the chapter
`7.` He is going to criticise you
`8.` I am going to defend my point of view
`9.` They are going to discuss the problem
`10.` He is going to reach his goal
`11.` The robber is going to rob another bank
`12.` We are going to explore a new territory
`----------`
`-` Tương lai gần:
`+` Diễn tả 1 kế hoạch, dự định
`+` Diễn tả 1 dự đoán có căn cứ
`-` Công thức: S + am/is/are goin to + V(bare)
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều và chúng ta sắp phải xa trường lớp, thầy cô, bạn bè thân quen. Đây là năm mà chúng ta sẽ gặp nhiều khó khăn, nhưng hãy tin rằng mọi chuyện sẽ tốt đẹp. Hãy tự tin và luôn cố gắng hết mình!
Copyright © 2024 Giai BT SGK