`@` `Hy`
`1`. were
`=>` QKĐ: Wh_ques + was/ were + N/ Adj + ...? `->` Dấu hiệu: yesterday
`2`. long
`=>` How long + do/ does+ S + V_inf ... (from ... to)? `->` Hỏi về thời gian ai đó làm hoặc đã làm một việc gì đó.
`3`. by
`=>` QKĐ: S + V_ed/2 + ...
`-` S + go/ travel/ went + by + Loại phương tiện.
`4`. to
`-` walk to: đi bộ đến đâu đó
`5`. on
`=>` HTĐ: S + V_(s/es) + ...
`-` on the wall: ở trên tường
`6`. look
`=>` Wh_ques do/ does + S + look like? `->` Cấu trúc hỏi về ngoại hình của ai đó.
`-` look like: trông như thế nào
`7`. Where
`=>` Where + trợ động từ + S + V + …? `->` Cấu trúc hỏi về nơi chốn, ở đâu.
`8`. time
`=>` What time + do/ does/ did + S + V_inf ...? `->` Cấu trúc hỏi về thời gian.
`9`. doing
`=>` HTTD: Wh_ques + am/ is/ are + S + V_ing ...? `->` Dấu hiệu: now
`-` Whai is your sister doing? Cô ấy đang làm gì?
`10`. was
`=>` QKĐ: S + was/ were + V/ Adj ...? `->` Dấu hiệu: ago
`1,` were (chia $\text{tobe QKD}$ số nhiều)
`2,` long ($\text{how long}$ chỉ bao lâu)
`3,` by (`by+`phương tiện`:` đi bằng phương tiện gì)
`4,` to (sau `go` |`went` là bị động của `go`| đi giới từ $\text{to}$)
`5,` on (ở trên tường)
`6,` look (cựm từ look like`:` trông thế nào)
`7,` where (`Wh-`question`:` where `-` ở đâu)
`8,` time (`Wh-`question`:` what time `-` mấy giờ)
`9,` doing (`do` `-` chia `HT``TD` `:`làm gì bây giờ)
`10,` was (chia $\text{tobe QKD}$ số ít)
$#solongloser$
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều và chúng ta sắp phải xa trường lớp, thầy cô, bạn bè thân quen. Đây là năm mà chúng ta sẽ gặp nhiều khó khăn, nhưng hãy tin rằng mọi chuyện sẽ tốt đẹp. Hãy tự tin và luôn cố gắng hết mình!
Copyright © 2024 Giai BT SGK