Đáp án + Giải thích các bước giải:
Ex II:
1. Tree: It; Lan and Mai: They; Mother: She
2. John and I: We; Dogs: It/They; Grandpa: He
3. Book: It; Children: It/They; Cat: It
4. Sun: It; Brother: He; He and I: We
5. Sister: She; House: It; Chairs: It
- He: Anh ấy
- She: Cô ấy
- It: Chúng/Nó
- We: Chúng tôi
- They: Họ
Ex III:
1. is
2. isn't
3. are
4. am not
5. isn't
6. isn't
7. is
8. aren't
9. are
10. aren't
11. isn't
12. is
13. is
14. aren't
15. isn't
16. are
17. is
18. aren't
19. aren't
20. is
- We, You, They, N(số nhiều) + are/aren't
- He, She, It, N(số ít) + is/isn't
- I + am/am not
#Jannie_Sariii
Đáp án:
Giải thích các bước giải:
1: it
2 they
3 it
4 it
5 she
6 we
7 its
8 they
9 she
10 he
11 it
12 it
13it
Giải thích
Vì Có những từ chỉ con người , con vật được dùng với he, she, we, they
còn đồ vật hay dự vật dùng với it: nó
Bài 2:
1 is
2 isn't
3 are
4 isn't
Giải thích
Vì những từ phủ định thì đi với is not, are not
hay viết tắt là aren't , isn't
còn không phủ định viết là is hay are
(-) phủ định
(+) không phủ định
Toán học là môn khoa học nghiên cứu về các số, cấu trúc, không gian và các phép biến đổi. Nói một cách khác, người ta cho rằng đó là môn học về "hình và số". Theo quan điểm chính thống, toán học là môn học nghiên cứu về các cấu trúc trừu tượng định nghĩa từ các tiên đề, bằng cách sử dụng luận lý học (lôgic) và ký hiệu toán học. Do khả năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều khoa học, toán học được mệnh danh là "ngôn ngữ của vũ trụ". Hãy kiên trì và không ngừng nỗ lực trong việc chinh phục những con số và công thức này!
Lớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều và chúng ta sắp phải xa trường lớp, thầy cô, bạn bè thân quen. Đây là năm mà chúng ta sẽ gặp nhiều khó khăn, nhưng hãy tin rằng mọi chuyện sẽ tốt đẹp. Hãy tự tin và luôn cố gắng hết mình!
Copyright © 2024 Giai BT SGK