Giải hộ mình phần 2 với ạ
`2.` am reading....is watching
`-` dhnb: At the moment
`->` HTTD
`3.` are going
`-` dhnb: At this time
`->` HTTD
`4.` snowed
`-` dhnb: yesterday evening
`->` QKĐ
`5.` built
`-` dhnb: last year
`->` QKĐ
`6.` Did....tell
`-` dhnb: yesterday
`->` QKĐ
`7.` studied
`-` dhnb: last year
`->` QKĐ
`8.` washes
`-` dhnb: everyday
`->` HTĐ
`9.` swim...swim
`-` dhnb: can
`+` Cấu Trúc Của Can:
`->` S + can + Vnt
`10.` listening....cooking
`-` dhnb: enjoy; detest
`+` Cấu Trúc Của Enjoy; Detest:
`->` S + enjoy(s)/detest(s) + V_ing
`11.`cooks
`-` dhnb: everyday
`->` HTĐ
`12.` didn't go
`-` dhnb: last year
`->` QKĐ
`13.` is swimming
`-` dhnb: Look!
`->` HTTD
`14.` saw...was
`-` dhnb: 2 years ago
`->` QKĐ
`15.` is singing
`-` dhnb: Listen!
`->` HTTD
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------
`-` HTĐ:
`+`( động từ thường) : S + (don't/doesn't) + V(s/es)
`+`( động từ tobe ) : S + am/is/are +Adj/ Noun
`-` QKĐ:
`+`( động từ thường) : S + (didn't) + V(ed/P1)
`+`( động từ tobe ) : S + was/were +Adj/ Noun
`-` HTTD:
`+` S + am/is/are + ( not ) +V_ing
Công thức thì HTĐ (V: tobe)
(+) S + am/is/are ..
(-) S + am/is/are + not ..
(?) Am/Is/Are + S + ... ?
I + am
S số ít, he, she, it + is
S số nhiều, you ,we, they + are
Công thức thì HTĐ (V: thường)
S số ít, he, she, it
(+) S + Vs/es
(-) S+ doesn't + V1
(?) Does +S +V1?
S số nhiều, I, you, we, they
(+) S + V1
(-) S+ don't + V1
(?) Do + S+ V1?
DHNB: always, usually, sometimes, often, never, seldom,....
Công thức thì HTTD
(+) S + am/is/are + Ving
(-) S + am/is/are + not + Ving
(?) Am/Is/Are +S +Ving?
DHNB: now, right now, (!), at present, at the moment,.....
Công thức thì QKĐ (V: to be)
(+) S + was/were + ...
(-) S + was/were + not ...
(?) Was/Were + S ... ?
S số ít, I, he, she, it + was
S số nhiều, you, we ,they + were
Công thức thì QKĐ (V: thường)
(+) S + V2/ed
(-) S + didn't + V1
(?) Did + S+ V1?
DHNB: ago, last (year, month ...), yesterday, in + năm QK, ...
---------------------------------------------
1. gets / brushes
DHNB: every day (HTD)
2. am reading / is watching
DHNB: at the moment (HTTD)
3. are going
DHNB: at this time (HTTD)
4. snowed
DHNB: yesterday evening (QKD)
5. built
DHNB: last year (QKD)
6. Did / tell
DHNB: yesterday (QKD)
7. studied
DHNB: last year (QKD)
8. washes
DHNB: every day (HTD)
9. swim / swim
can +V1: có thể làm gì
10. listening / cooking
enjoy + Ving: thích
detest + Ving: ghét
11. cooks
DHNB: every day (HTD)
12. didn't go
DHNB: last year (QKD)
13. is swimming
DHNB: Look! (HTTD)
14. saw / was
DHNB: ago (QKD)
15. is singing
DHNB: Listen! (HTTD)
`color{orange}{~STMIN~}`
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều và chúng ta sắp phải xa trường lớp, thầy cô, bạn bè thân quen. Đây là năm mà chúng ta sẽ gặp nhiều khó khăn, nhưng hãy tin rằng mọi chuyện sẽ tốt đẹp. Hãy tự tin và luôn cố gắng hết mình!
Copyright © 2024 Giai BT SGK