`5` In `-` in .
`-` In + the + buổi trong ngày .
`-` In + nơi chốn : Tại nơi nào ...
`6` at .
`-` at + giờ cụ thể .
`7` in .
`-` In + nơi chốn : Tại nơi nào ...
`8` at .
`-` at + weekends : vào những ngày cuối tuần .
5 In----in
6 at
7 in
8 at
at + giờ : lúc, vào lúc
Ví dụ: at 7 o’clock : lúc 7 giờ ; at Easter : vào lễ Phục sinh; at Christmas: vào lễ giáng sinh
– on + ngày: vào
Ví dụ: on Tuesday : vào thứ 3 ; on Oct 17th: vào ngày 17/10; on the morning of tomorrow: vào sáng ngày mai
– in + tháng/mùa/năm/thập kỉ/thiên niên kỉ : trong vào
Ví dụ: in Winter: vào mùa Đông; in the 1980s: vào những thập niên 1980
ngoại lệ: in the morning/afternoon/evening: vào buổi sáng/trưa/chiều
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 4 - Năm thứ tư ở cấp tiểu học, kiến thức ngày một tăng và chúng ta sắp đến năm cuối cấp. Hãy chú trọng hơn đến học tập, đặt mục tiêu rõ ràng và không ngừng nỗ lực để đạt được!
Copyright © 2024 Giai BT SGK