1. diversity ( 'choice' là một danh từ, trước đó có liên từ 'and' nên chỗ trống thiếu 1 danh từ.)
2. physical ( Đằng trước là 1 tính từ 'mental', được nối bởi liên từ 'and' nên chỗ trống thiếu 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ 'health')
3. socially ( Đằng trước là 1 động từ nên chỗ trống thiếu 1 trạng từ bổ nghĩa, socially: sống thành đàn.)
4. carefully ( Đằng trước là 1 động từ nên chỗ trống thiếu 1 trạng từ bổ nghĩa.)
5. responsible ( be responsible to sb/sth: chịu trách nhiệm với ai/ cái gì)
6. communicating ( find sb doing sth: nhìn thấy ai đó đang làm gì)
7. education ( 'medical' là 1 tính từ nên chỗ trống thiếu 1 danh từ)
8. acceptable ( có thể chấp nhận được )
9. informal ( Dựa vào ngữ cảnh)
10. contractual (Đằng sau là 1 danh từ nên chỗ trống thiếu 1 tính từ bổ nghĩa)
contractual marriage: hôn nhân sắp đặt
`1` diversity
`->` Song hành : N + and + N
`2` physical
`->` adj + N
`3` socially
`->` V + adv
`4` carefully
`->` V + adv
`5` responsible
`->` be + adj
`->` be responsible to do sth : có trách nhiệm làm việc gì
`6` communicating
`->` find sb doing sth : thấy ai đó làm gì
`7` education
`->` adj + N
`8` acceptable
`->` a/an + adj + N
`9` informal
`->` Speaking to a friend : nói chuyện với bạn bè
`->` informal language : văn phong không chính thức
`10` contractual
`->` adj + N
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 12 - Năm cuối ở cấp trung học phổ thông, năm học quan trọng nhất trong đời học sinh, trải qua bao năm học tập, bao nhiêu kỳ vọng của người thân xung quanh. Những nỗi lo về thi đại học và định hướng tương lai thật là nặng nề. Hãy tin vào bản thân, mình sẽ làm được và tương lai mới đang chờ đợi chúng ta!
Copyright © 2024 Giai BT SGK