`15.` Patient though quiet members may seem, they do not always come to terms with criticism.
`⇒` Cấu trúc: Adj + as/though + S + may/might + V, S + V + O (Mặc dù .... nhưng)
`-` Come to terms with something (idiom) : chấp nhận thứ gì đó khó chịu bằng cách học cách đối phó với nó.
`@` Tạm dịch: Mặc dù các thành viên thầm lặng có vẻ kiên nhẫn, nhưng không phải lúc nào họ cũng chấp nhận với những lời chỉ trích.
`16.` Due to our lack of experience, our team could not win the judges' favor.
`⇒` Cấu trúc: Due to + N / V-ing (bởi vì)
`-` Câu điều kiện loại 3 : S + would/could + have + V3/ed + O + if + S(bị động) + had been + P2
`-` Favour (n) : cảm tình
`-` Favour (v) : đối xử với ai đó tốt hơn những người còn lại
`@` Lưu ý: Vì ở đây "the judges" là số nhiều và đã có “s” ở cuối danh từ nên ta không thêm “s“ để chỉ sự sỡ hữu.
`@` Tạm dịch: Do kinh nghiệm còn non nên đội chúng tôi không giành được cảm tình của các ban giám khảo.
15. Patient though quiet members may seem, they do not always come to terms with criticism.
16. Due to our lack of experience, our team could not win the judges' favor.
*GT: - Although + Clause -> nối 2 mệnh đề có ý nghĩa nhượng bộ
- Câu đk loại 3: If + S + had + V3, S + would/could + have + V3
- Thành ngữ: Come to terms with sth: chấp nhận thứ gì đó khó chịu bằng cách học cách đối phó với nó.
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 12 - Năm cuối ở cấp trung học phổ thông, năm học quan trọng nhất trong đời học sinh, trải qua bao năm học tập, bao nhiêu kỳ vọng của người thân xung quanh. Những nỗi lo về thi đại học và định hướng tương lai thật là nặng nề. Hãy tin vào bản thân, mình sẽ làm được và tương lai mới đang chờ đợi chúng ta!
Copyright © 2024 Giai BT SGK