13. was/visited
14. has been/Haven't you read
15. is washing/has just repaired
16. have you been/spent
17. have never met/look likes
18. will be/comes
19. found/has just left
20. arrives/will probably rain
21. is raining/stops
22. were watching/failed
23. stayed/has lived
*GT: - Thì HTHT:
+) S + have/has + VII
-) S + have/has + not + VII
?) Have/Has + S + VII?
- Thì HTTD:
+) S + am/is/are + V-ing
-) S + am/is/are + not + V-ing
?) Am/Is/Are + S + V-ing?
- Thì HTĐ:
+) Tobe:
(+) S + am/is/are + C
(-) S + am/is/are + not + C
(?) Am/Is/Are + S + C?
+) Verbs:
+) S + V (s/es)
-) S + do/does + not + Vnt
?) Do/Does + S + Vnt
- Thì TLĐ:
+) S + will + Vnt
-) S + will + not + Vnt
?) Will + S + Vnt?
- Thì QKĐ:
+) Tobe
+) S + was/were + C
-) S + was/were + not + C
?) Was/Were + S + C?
I/we/you/they/N3 số nhiều + were
he/she/it/N3 số ít = was
+) Verbs:
+) S + V-ed/VII
-) S + didn't + Vnt
?) Did + S + Vnt?
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 12 - Năm cuối ở cấp trung học phổ thông, năm học quan trọng nhất trong đời học sinh, trải qua bao năm học tập, bao nhiêu kỳ vọng của người thân xung quanh. Những nỗi lo về thi đại học và định hướng tương lai thật là nặng nề. Hãy tin vào bản thân, mình sẽ làm được và tương lai mới đang chờ đợi chúng ta!
Copyright © 2024 Giai BT SGK