Làm 2 bài này với ạ cơn
Is đi với he, she, ít
Are đi với they, you, we
2. Is
3. Are
4. Is
5. Are
6. Is
7. Is
8. Is
9. Are
Bài 2
Are viết tắt là 're
Is viết tắt là 's
2. They are hats.
They're hats.
3. They are students.
They're students.
4. He is a cook
He's a cook.
5. It is a lion.
It's a lion.
6. It is a desk.
It's a desk.
`1,`It is a book .
dịch: nó là một quyển sách.
giải thích: is đi với she/he/it
`2.`It is a fish.
dịch: nó là một con cá.
giải thích: is đi với she/he/it
`3.`We are friends.
dịch: chúng tôi là bạn bè.
giải thích: are đi với we/they/you
`4.`He is a king.
dịch: anh ấy là một vị vua.
giải thích: is đi với she/he/it
`5.`They are girls.
dịch: họ là con gái.
giải thích: are đi với we/they/you
`6.`She is a singer.
dịch: cô ấy là một ca sĩ.
giải thích: is đi với she/he/it
`7.`He is a boy.
dịch: anh ấy là một chàng trai.
giải thích: is đi với she/he/it
`8.`It is a igloo.
dịch: Đó là một lều tuyết.
giải thích: is đi với she/he/it
`9.`They are buses.
dịch: Chúng là xe buýt.
giải thích: are đi với we/they/you
`2.`
`2.` They are hats.
They're hats.
dịch: Chúng là những chiếc mũ.
`3.`They are students.
They're students.
dịch: họ là học sinh
`4.`He is a cook.
He's a cook.
dịch: Anh ta là một đầu bếp.
`5.`It is a desk.
It's a desk.
dịch: nó là cái bàn.
$@SeKhongHoiHanCaiTen$
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều và chúng ta sắp phải xa trường lớp, thầy cô, bạn bè thân quen. Đây là năm mà chúng ta sẽ gặp nhiều khó khăn, nhưng hãy tin rằng mọi chuyện sẽ tốt đẹp. Hãy tự tin và luôn cố gắng hết mình!
Copyright © 2024 Giai BT SGK